Định nghĩa của từ peyote

peyotenoun

cây xương rồng peyote

/peɪˈəʊti//peɪˈəʊti/

Từ "peyote" bắt nguồn từ ngôn ngữ Mexico-Tây Ban Nha và có nguồn gốc từ nền văn hóa Huichol, một trong những bộ tộc bản địa sinh sống ở Tây Mexico. Trong tiếng Huichol, thuật ngữ để chỉ cây xương rồng peyote là "hikuli", có nghĩa là "núm vú". Điều này có thể là do các nút tròn nhỏ mọc trên đỉnh cây, trông giống như núm vú của con người. Khi người Tây Ban Nha xâm chiếm khu vực này, họ đã phát hiện ra người dân địa phương sử dụng cây peyote trong các nghi lễ tôn giáo và ban đầu đã nhầm cây này với một loại hạt tiêu. Phiên âm tiếng Tây Ban Nha của thuật ngữ Huichol trở thành "peyote," phản ánh âm thanh và ý nghĩa của ngôn ngữ gốc. Bất chấp quan niệm sai lầm của người Tây Ban Nha, cây peyote vẫn có ý nghĩa văn hóa quan trọng đối với người dân bản địa ở Mexico và Tây Nam Hoa Kỳ. Nhiều bộ tộc bản địa, bao gồm Huichol, Tarahumara và Apache, vẫn sử dụng cây peyote trong các nghi lễ tôn giáo và chữa bệnh cho đến ngày nay. Sự tham gia của các nền văn hóa này đã dẫn đến sự bảo vệ hợp pháp của cây peyote đối với Giáo hội bản địa Mỹ, được điều chỉnh bởi Đạo luật Tự do Tôn giáo của người Mỹ bản địa (AIRFA).

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxương rồng Mêhicô (loại nhỏ thân tròn)

meaningchất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại cây này

namespace

a small, blue-green cactus that contains a powerful drug that affects people’s minds

một cây xương rồng nhỏ, màu xanh lam chứa một loại thuốc mạnh ảnh hưởng đến tâm trí con người

the drug that comes from this plant

loại thuốc có nguồn gốc từ cây này

Từ, cụm từ liên quan

All matches