Định nghĩa của từ jovially

joviallyadverb

vui vẻ

/ˈdʒəʊviəli//ˈdʒəʊviəli/

Từ "jovially" là dạng trạng từ của "jovial", và nó có nghĩa là "theo cách vui vẻ hoặc hòa đồng". Ví dụ, "He greeted his friends jovially at the party." Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và thường được dùng để mô tả bản chất dễ chịu và hòa đồng của một ai đó. Vì vậy, lần tới khi bạn sử dụng "jovially," hãy nhớ rằng bạn đang truyền tải tinh thần vui vẻ của chính Jupiter!

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvui vẻ, vui tính

namespace
Ví dụ:
  • The host greeted the guests jovially, making everyone feel at ease.

    Chủ nhà chào đón khách một cách vui vẻ, khiến mọi người đều cảm thấy thoải mái.

  • The teacher jovially laughed as she playfully teased the student who answered her question incorrectly.

    Cô giáo cười vui vẻ khi trêu đùa cậu học sinh trả lời sai câu hỏi của cô.

  • During the annual office talent show, the CEO danced and sang jovially with his employees, showcasing his fun-loving side.

    Trong chương trình tài năng thường niên của văn phòng, vị CEO đã nhảy múa và hát hò vui vẻ cùng nhân viên, thể hiện tính cách vui vẻ của mình.

  • The clown at the birthday party jovially make-believe animals appear out of thin air, entertaining the children with his energy and humor.

    Chú hề trong bữa tiệc sinh nhật vui vẻ tạo ra những con vật từ hư không, mang đến sự giải trí cho trẻ em bằng năng lượng và sự hài hước của mình.

  • The grandmother jovially regaled her grandchild with funny anecdotes and stories, twinkling eyes revealing her joy at sharing her wealth of knowledge.

    Bà ngoại vui vẻ kể cho cháu nghe những giai thoại và câu chuyện vui, đôi mắt lấp lánh cho thấy niềm vui khi được chia sẻ kho kiến ​​thức phong phú của mình.

  • The best man jovially thanked the audience for their kind words and wished the newlyweds a lifetime of happiness.

    Phù rể vui vẻ cảm ơn khán giả vì những lời tốt đẹp của họ và chúc đôi uyên ương mới cưới hạnh phúc trọn đời.

  • The parents jovially watched as their child blew out candles on the birthday cake, feeling grateful and proud of their growing child.

    Các bậc phụ huynh vui vẻ nhìn đứa con thổi nến trên chiếc bánh sinh nhật, cảm thấy biết ơn và tự hào về đứa con đang ngày một trưởng thành của mình.

  • The leader of the hiking group jovially cheered the group on as they climbed the steep terrain, building their morale and confidence for the adventure ahead.

    Người dẫn đầu nhóm đi bộ đường dài vui vẻ cổ vũ cả nhóm khi họ leo lên địa hình dốc, giúp họ có thêm tinh thần và sự tự tin cho cuộc phiêu lưu phía trước.

  • The musician jovially cracked jokes and shared personal stories between songs, captivating the audience with his charm and warmth.

    Nhạc sĩ vui vẻ kể chuyện cười và chia sẻ những câu chuyện cá nhân giữa các bài hát, thu hút khán giả bằng sự quyến rũ và ấm áp của mình.

  • The retiree jovially reminisced about his old job while sharing a blissful smile, enjoying the fruits of his hard work and savoring the freedom of his newfound retirement.

    Người về hưu vui vẻ hồi tưởng về công việc cũ của mình trong khi nở nụ cười hạnh phúc, tận hưởng thành quả lao động chăm chỉ và tận hưởng sự tự do khi mới nghỉ hưu.