Định nghĩa của từ menthol

mentholnoun

bạc hà

/ˈmenθɒl//ˈmenθɔːl/

Từ "menthol" có nguồn gốc từ cây bạc hà, Mentha piperita, còn được gọi là bạc hà cay. Từ "menthol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mentha", dùng để chỉ cây bạc hà. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "menthe", và sau đó được sửa đổi thành "menthol" trong thế kỷ 17. Vào đầu thế kỷ 18, các nhà hóa học bắt đầu chiết xuất một chất kết tinh từ cây bạc hà, được phát hiện có đặc tính làm mát và thông mũi. Chất này được đặt tên là "menthol" để ám chỉ nguồn gốc của nó từ cây bạc hà. Ngày nay, menthol là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các loại thuốc bôi ngoài da, mỹ phẩm và nước hoa, và thường được dùng để giảm nghẹt mũi, ngứa và đau. Mặc dù có nguồn gốc từ cây bạc hà, nhưng menthol có hương vị và mùi thơm đặc trưng của bạc hà, khác với hương vị và mùi thơm của bạc hà cay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Mentola

namespace
Ví dụ:
  • The cooling effects of menthol can be found in many over-the-counter cough drops and balms, providing temporary relief for sore throats and congestion.

    Tác dụng làm mát của menthol có thể được tìm thấy trong nhiều loại thuốc ho và thuốc bôi không kê đơn, giúp giảm đau họng và nghẹt mũi tạm thời.

  • Menthol, a common ingredient in bath salts and bubbles, gives a refreshing and tingly sensation to the skin.

    Menthol, một thành phần phổ biến trong muối tắm và bọt tắm, mang lại cảm giác sảng khoái và mát lạnh cho làn da.

  • The scent of menthol is often used to mask unpleasant odors in personal care products, such as deodorant and toothpaste.

    Mùi bạc hà thường được dùng để che đi mùi khó chịu trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như thuốc khử mùi và kem đánh răng.

  • After a long day at work, soaking in a menthol-infused bath can help to soothe muscle aches and pains.

    Sau một ngày dài làm việc, ngâm mình trong bồn tắm pha tinh dầu bạc hà có thể giúp làm dịu cơn đau nhức cơ bắp.

  • Mentholated ointments are popular remedies for insect bites and stings, as the cooling sensation helps to reduce itching and irritation.

    Thuốc mỡ bạc hà là loại thuốc phổ biến để chữa vết cắn và đốt của côn trùng, vì cảm giác mát lạnh giúp giảm ngứa và kích ứng.

  • Some people enjoy mentholated cigarettes, as the strong minty flavor masks the harshness of tobacco smoke.

    Một số người thích thuốc lá có hương bạc hà vì hương bạc hà nồng nàn có thể át đi mùi khó chịu của khói thuốc lá.

  • Athletes and fitness enthusiasts use menthol-infused balms and gels to combat muscle soreness after intense workouts.

    Các vận động viên và người đam mê thể hình sử dụng dầu và gel có chứa tinh dầu bạc hà để chống đau nhức cơ sau khi tập luyện cường độ cao.

  • Mentholated chewing gum can help to freshen breath and provide a cooling sensation in the mouth.

    Kẹo cao su bạc hà có thể giúp hơi thở thơm mát và mang lại cảm giác mát lạnh trong miệng.

  • Enduring the strong scent of menthol can be a challenge for some people, as it is commonly found in aromatherapy oils and candles.

    Đối với một số người, việc chịu đựng mùi hương nồng của bạc hà có thể là một thách thức vì chất này thường có trong tinh dầu và nến thơm.

  • Menthol is also popular in aromatherapy products due to its invigorating and refreshing nature.

    Menthol cũng được ưa chuộng trong các sản phẩm hương liệu vì tính chất sảng khoái và tươi mát của nó.