Định nghĩa của từ inhaler

inhalernoun

ống hít

/ɪnˈheɪlə(r)//ɪnˈheɪlər/

Từ "inhaler" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "inhaerere", có nghĩa là "bám vào" hoặc "hít vào", và hậu tố "-er", tạo thành danh từ chỉ tác nhân hoặc thiết bị. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một thiết bị hoặc máy móc cho phép một người hít vào hoặc hít vào một chất, chẳng hạn như không khí, thuốc hoặc khí. Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "inhaler" đề cập cụ thể đến một thiết bị được sử dụng để đưa thuốc hoặc oxy vào phổi. Thiết bị này thường là một ống rỗng hoặc mặt nạ đưa chất vào cho bệnh nhân thông qua đường hít vào. Ngày nay, thuật ngữ "inhaler" thường được sử dụng để mô tả nhiều loại thiết bị, bao gồm máy hít định liều (MDI), máy hít bột khô (DPI) và máy phun sương, được sử dụng để điều trị các tình trạng hô hấp như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy hô hấp; cái để xông

meaningngười hít vào

namespace
Ví dụ:
  • Mary carries her inhaler with her at all times due to her asthma condition.

    Mary luôn mang theo bình xịt bên mình vì cô bị bệnh hen suyễn.

  • The doctor prescribed an inhaler to help reduce the frequency and severity of John's bronchial spasms.

    Bác sĩ kê đơn thuốc xịt để giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn co thắt phế quản của John.

  • During his allergy attack, Tim reached for his inhaler and followed the instructions provided by his doctor.

    Trong lúc bị dị ứng, Tim đã cầm ống xịt và làm theo hướng dẫn của bác sĩ.

  • Susan felt a sudden shortness of breath and quickly grabbed her inhaler from her purse.

    Susan đột nhiên cảm thấy khó thở và nhanh chóng lấy bình xịt thuốc từ trong túi xách ra.

  • After noticing that her asthma symptoms were getting worse, Sarah consulted with her doctor and was given a new inhaler to manage her condition.

    Sau khi nhận thấy các triệu chứng hen suyễn của mình trở nên tồi tệ hơn, Sarah đã tham khảo ý kiến ​​bác sĩ và được cấp một ống xịt mới để kiểm soát tình trạng bệnh.

  • James's inhaler became his constant companion as he learned to live with his chronic lung disease.

    Máy xịt thuốc đã trở thành người bạn đồng hành thường xuyên của James khi anh học cách sống chung với căn bệnh phổi mãn tính của mình.

  • Rachel's inhaler was serving her well, and she made sure to keep it filled at all times.

    Máy xịt thuốc của Rachel rất hữu ích và cô luôn đảm bảo máy luôn đầy thuốc.

  • During his regular check-up, the doctor checked Keith's inhaler technique for optimal use.

    Trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ, bác sĩ đã kiểm tra kỹ thuật sử dụng bình xịt của Keith để đảm bảo sử dụng tối ưu.

  • The elderly lady with a history of emphysema relied on her inhaler to help her manage her breathing.

    Người phụ nữ lớn tuổi có tiền sử bệnh khí phế thũng phải dùng máy xịt mũi để giúp bà thở.

  • Zach's addiction to his inhaler led to overuse and eventual worsening of his respiratory conditions, requiring a new treatment approach with his doctor.

    Việc Zach nghiện ống xịt thuốc đã dẫn đến việc sử dụng quá mức và cuối cùng khiến tình trạng hô hấp của anh trở nên trầm trọng hơn, đòi hỏi phải có phương pháp điều trị mới từ bác sĩ.