Định nghĩa của từ toothpaste

toothpastenoun

kem đánh răng

/ˈtuːθpeɪst//ˈtuːθpeɪst/

Từ "toothpaste" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Trước đó, mọi người sử dụng nhiều chất khác nhau để làm sạch răng, chẳng hạn như baking soda, than củi và bột làm từ các thành phần tự nhiên. Kem đánh răng thương mại đầu tiên được giới thiệu vào giữa những năm 1800 và được gọi là "Bánh của Giáo sư", do Tiến sĩ Washington Sheffield phát minh. Sản phẩm này là một loại kem đánh răng làm từ natri cacbonat, silicat và glycerin, được bán trong lọ. Thuật ngữ "toothpaste" không được sử dụng rộng rãi cho đến đầu thế kỷ 20, khi Công ty Sản xuất Denman giới thiệu một loại kem đánh răng có tên là Kem đánh răng Crème vào năm 1915. Công ty đã phổ biến thuật ngữ "toothpaste" và dần dần được chấp nhận là một danh từ chung trong ngành chăm sóc răng miệng. Ngày nay, kem đánh răng là một sản phẩm phổ biến được mọi người trên khắp thế giới sử dụng để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthuốc đánh răng, kem đánh răng

namespace
Ví dụ:
  • After brushing my teeth with fluoride toothpaste, I rinsed my mouth with mouthwash.

    Sau khi đánh răng bằng kem đánh răng có chứa fluoride, tôi súc miệng bằng nước súc miệng.

  • I always make sure to apply toothpaste to my brush before I start brushing my teeth.

    Tôi luôn đảm bảo thoa kem đánh răng vào bàn chải trước khi bắt đầu đánh răng.

  • The dentist recommended a specific brand of toothpaste with added cavity fighters to help prevent tooth decay.

    Bác sĩ nha khoa khuyên dùng một loại kem đánh răng có chứa chất chống sâu răng để giúp ngăn ngừa sâu răng.

  • I carry a travel-sized toothpaste in my backpack for emergencies when I don't have access to a dental professionally recommended toothpaste.

    Tôi mang theo một tuýp kem đánh răng du lịch trong ba lô để phòng trường hợp khẩn cấp khi tôi không có kem đánh răng được nha sĩ khuyên dùng.

  • To combat bad breath, I chewed sugarless gum infused with toothpaste cleanser after dinner.

    Để chống hôi miệng, tôi nhai kẹo cao su không đường có pha chất tẩy rửa kem đánh răng sau bữa tối.

  • Her dental hygiene routine includes flossing and brushing her teeth twice a day with toothpaste that contains baking soda.

    Thói quen vệ sinh răng miệng của cô bao gồm dùng chỉ nha khoa và đánh răng hai lần một ngày bằng kem đánh răng có chứa baking soda.

  • I accidentally swallowed some toothpaste while brushing my teeth, but it's non-toxic, so I'm not worried.

    Tôi vô tình nuốt phải kem đánh răng khi đánh răng, nhưng nó không độc hại nên tôi không lo lắng.

  • The dentist suggested that I switch to a toothpaste formulated for sensitive teeth, as I have been experiencing tooth sensitivity.

    Bác sĩ nha khoa khuyên tôi nên chuyển sang dùng kem đánh răng dành riêng cho răng nhạy cảm vì răng tôi gần đây bị ê buốt.

  • I don't like the taste of mint toothpaste, but I've started using a different flavor that still seems effective.

    Tôi không thích vị bạc hà của kem đánh răng, nhưng tôi đã bắt đầu sử dụng một hương vị khác mà dường như vẫn hiệu quả.

  • My child loves the bright colors and cartoon characters on the packaging of children's toothpaste, making brushing a fun activity.

    Con tôi thích màu sắc tươi sáng và các nhân vật hoạt hình trên bao bì kem đánh răng dành cho trẻ em, khiến việc đánh răng trở nên thú vị.