Định nghĩa của từ mouthwash

mouthwashnoun

nước súc miệng

/ˈmaʊθwɒʃ//ˈmaʊθwɔːʃ/

Từ "mouthwash" là một từ ghép, kết hợp giữa "mouth" và "wash". Từ này phản ánh mục đích trực tiếp của sản phẩm: rửa miệng. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng việc sử dụng nó có thể xuất hiện cùng với sự phát triển của các sản phẩm vệ sinh răng miệng vào thế kỷ 19. Các phiên bản đầu tiên của nước súc miệng thường là các hỗn hợp tự chế sử dụng các thành phần như muối, giấm và thảo mộc. Khi nước súc miệng thương mại trở nên phổ biến, thuật ngữ "mouthwash" đã trở thành tên gọi chuẩn cho các dung dịch vệ sinh răng miệng này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthuốc sát trùng để súc miệng

namespace
Ví dụ:
  • After brushing my teeth, I rinse my mouth with a refreshing mouthwash to kill germs and eliminate bad breath.

    Sau khi đánh răng, tôi súc miệng bằng nước súc miệng tươi mát để tiêu diệt vi khuẩn và khử mùi hôi miệng.

  • I add mouthwash to my oral hygiene routine to combat plaque and cavities.

    Tôi thêm nước súc miệng vào thói quen vệ sinh răng miệng để chống mảng bám và sâu răng.

  • Before going out for a presentation, I use mouthwash to freshen my breath and enhance my confidence.

    Trước khi ra ngoài thuyết trình, tôi dùng nước súc miệng để làm thơm hơi thở và tăng thêm sự tự tin.

  • Mouthwash is a convenient and effective way to maintain oral health when I am on the go.

    Nước súc miệng là một cách tiện lợi và hiệu quả để duy trì sức khỏe răng miệng khi tôi phải di chuyển.

  • I recommend using mouthwash daily for its prevents gingivitis and promotes overall oral hygiene.

    Tôi khuyên bạn nên sử dụng nước súc miệng hàng ngày để ngăn ngừa viêm nướu và tăng cường vệ sinh răng miệng nói chung.

  • My dentist recommended a special mouthwash for sensitive teeth to reduce sensitivity and promote oral health.

    Bác sĩ nha khoa của tôi khuyên dùng nước súc miệng đặc biệt dành cho răng nhạy cảm để giảm ê buốt và tăng cường sức khỏe răng miệng.

  • Mouthwash helps to fight against oral maladies such as bad breath and gum diseases.

    Nước súc miệng giúp chống lại các bệnh về răng miệng như hôi miệng và bệnh nướu răng.

  • I use an anti-microbial mouthwash at bedtime to prevent oral bacteria from multiplying during my sleep.

    Tôi sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn trước khi đi ngủ để ngăn ngừa vi khuẩn trong miệng sinh sôi trong khi ngủ.

  • Mouthwash is an essential component in my dental care regimen as it strengthens my oral defenses.

    Nước súc miệng là thành phần thiết yếu trong chế độ chăm sóc răng miệng của tôi vì nó giúp tăng cường khả năng bảo vệ răng miệng.

  • Regular use of mouthwash is suggested for those suffering from halitosis to mask foul odor.

    Những người bị hôi miệng nên sử dụng nước súc miệng thường xuyên để che đi mùi hôi khó chịu.