Định nghĩa của từ eucalyptus

eucalyptusnoun

Bạch đàn

/ˌjuːkəˈlɪptəs//ˌjuːkəˈlɪptəs/

Từ "eucalyptus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại và được nhà thực vật học người Thụy Điển Carl Linnaeus đặt ra vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "eu", có nghĩa là "giếng" và "kalyptos", có nghĩa là "covered" hoặc "bát có nắp đậy". Linnaeus đặt tên cho chi Eucalyptus vì các cấu trúc độc đáo được tìm thấy ở gốc các bộ phận ra hoa, thường được gọi là "operculum" hoặc "nắp". Các cấu trúc này bao phủ các bông hoa, giống như nắp đậy một cái bát, do đó, "eucalyptos" có nguồn gốc từ "có nắp đậy". Tên loài của một số cây bạch đàn cũng bao gồm "globulus", trong tiếng Latin có nghĩa là "globose" hoặc "tròn". Tên này ám chỉ hình dạng tròn đặc biệt của nắp ở gốc hoa của chúng. Từ "eucalyptus" được công nhận rộng rãi ngày nay, vì chi này có nhiều ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Úc, nơi có hơn 750 loài bạch đàn. Các đặc điểm độc đáo của nó, chẳng hạn như mùi thơm đặc trưng và đặc tính dược liệu, khiến cây bạch đàn trở thành một phần quan trọng trong hệ sinh thái của chúng ta và là nguồn tài nguyên quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm y học, mỹ phẩm và gỗ.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti

meaningcây khuynh diệp, cây bạch đàn

namespace
Ví dụ:
  • The hiking trail through the eucalyptus forest was both breathtaking and fragrant, with the smell of the trees filling my senses.

    Đường mòn đi bộ xuyên qua rừng bạch đàn vừa ngoạn mục vừa thơm ngát, mùi hương của cây tràn ngập các giác quan của tôi.

  • The nurse instructed me to inhale the vapor from the eucalyptus steam to help ease my respiratory symptoms.

    Y tá hướng dẫn tôi hít hơi nước từ tinh dầu khuynh diệp để giúp làm dịu các triệu chứng về hô hấp.

  • The eucalyptus oil added to my bath provided a soothing aromatherapy experience that helped me relax.

    Tinh dầu khuynh diệp thêm vào bồn tắm mang đến trải nghiệm hương liệu dễ chịu giúp tôi thư giãn.

  • In a mixed media art piece, eucalyptus branches were fashioned into a three-dimensional sculpture, adding a refreshing, nature-inspired touch.

    Trong một tác phẩm nghệ thuật đa phương tiện, các cành bạch đàn được tạo thành một tác phẩm điêu khắc ba chiều, mang đến nét tươi mới lấy cảm hứng từ thiên nhiên.

  • To create a festive decoration, a bouquet of eucalyptus branches was woven into a rustic winter wreath.

    Để tạo nên nét trang trí lễ hội, một bó cành bạch đàn được đan thành vòng hoa mùa đông mộc mạc.

  • The chef infused the delicacy with a subtle taste of eucalyptus for a unique and aromatic presentation.

    Đầu bếp đã truyền cho món ăn này hương vị tinh tế của bạch đàn để tạo nên hương vị độc đáo và thơm ngon.

  • Eucalyptus leaves were incorporated into the floral arrangements at the wedding ceremony as an accent that complemented the pink and white blossoms.

    Lá khuynh diệp được kết hợp vào các kiểu hoa trang trí trong lễ cưới như một điểm nhấn bổ sung cho những bông hoa màu hồng và trắng.

  • In the rainforest, monkeys fed on the leaves and bark of eucalyptus trees as part of their diet.

    Trong rừng nhiệt đới, loài khỉ ăn lá và vỏ cây bạch đàn như một phần chế độ ăn uống của chúng.

  • A glass of wine paired with the aroma of eucalyptus in the evening air made for a perfect outdoor dining experience.

    Một ly rượu vang kết hợp với hương thơm của bạch đàn trong không khí buổi tối tạo nên trải nghiệm ăn tối ngoài trời hoàn hảo.

  • To alleviate my dandruff issue, I added a few drops of eucalyptus oil to my shampoo, which provided both relief and a refreshing scent.

    Để giảm bớt vấn đề gàu, tôi đã thêm vài giọt tinh dầu khuynh diệp vào dầu gội, vừa giúp giảm gàu vừa có mùi hương tươi mát.