Định nghĩa của từ melting point

melting pointnoun

điểm nóng chảy

/ˈmeltɪŋ pɔɪnt//ˈmeltɪŋ pɔɪnt/

Thuật ngữ "melting point" dùng để chỉ nhiệt độ cụ thể mà tại đó một chất rắn chuyển thành trạng thái lỏng. Điểm nóng chảy của vật liệu được xác định thông qua quy trình xác định điểm nóng chảy, bao gồm việc tăng cẩn thận nhiệt độ của một mẫu nhỏ của chất đó và đo điểm mà chất đó chuyển từ rắn sang lỏng. Khái niệm về điểm nóng chảy dựa trên lý thuyết dung dịch Arrhenius, cho rằng độ hòa tan của một chất trong dung môi lỏng tăng khi nhiệt độ của dung môi tăng. Tại điểm nóng chảy của một chất rắn, nhiệt độ tăng khiến động năng của các phân tử thắng được lực giữ chất rắn lại với nhau, dẫn đến sự nóng chảy. Điểm nóng chảy của một chất là một tính chất vật lý quan trọng có thể cung cấp thông tin có giá trị về cấu trúc hóa học, độ tinh khiết và độ ổn định của chất đó. Ví dụ, điểm nóng chảy của một chất tinh khiết sẽ không đổi theo từng mẻ, trong khi điểm nóng chảy thấp hơn của một chất có thể cho thấy sự hiện diện của tạp chất. Ngoài ra, điểm nóng chảy của một chất có thể giúp xác định chất đó, vì đây là đặc điểm riêng biệt của từng phân tử tùy thuộc vào lực liên phân tử và cấu trúc tinh thể của chất đó. Tóm lại, thuật ngữ "melting point" dùng để chỉ nhiệt độ cụ thể mà tại đó một chất rắn chuyển thành chất lỏng và được dùng để mô tả các tính chất vật lý và hóa học của vật liệu.

namespace
Ví dụ:
  • The melting point of copper is around 85°C, making it a solid metal at normal ambient temperatures.

    Điểm nóng chảy của đồng là khoảng 85°C, khiến nó trở thành kim loại rắn ở nhiệt độ môi trường bình thường.

  • In order to determine the purity of a sample, its melting point is measured and compared to the standard melting point for that compound.

    Để xác định độ tinh khiết của mẫu, người ta đo điểm nóng chảy của mẫu và so sánh với điểm nóng chảy tiêu chuẩn của hợp chất đó.

  • The melting point of this compound is higher than expected, indicating that it may be a polymorphic material.

    Điểm nóng chảy của hợp chất này cao hơn dự kiến, cho thấy đây có thể là vật liệu đa hình.

  • The melting point of this alloy is lower than that of its constituent elements, demonstrating a decrease in interatomic forces.

    Điểm nóng chảy của hợp kim này thấp hơn điểm nóng chảy của các nguyên tố cấu thành nên nó, chứng tỏ lực liên kết giữa các nguyên tử giảm đi.

  • The melting point of this organic compound is significantly lower than that of its inorganic counterpart, suggesting less intermolecular bonding.

    Điểm nóng chảy của hợp chất hữu cơ này thấp hơn đáng kể so với hợp chất vô cơ, cho thấy liên kết giữa các phân tử ít hơn.

  • The melting point of this substance is sensitive to impurities, making precise measurements crucial for accurate analysis.

    Điểm nóng chảy của chất này rất nhạy cảm với tạp chất, do đó việc đo chính xác là rất quan trọng để phân tích chính xác.

  • The melting point of this polymer varies greatly depending on the degree of polymerization, highlighting the importance of controlling the synthesis process.

    Điểm nóng chảy của loại polyme này thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào mức độ trùng hợp, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc kiểm soát quá trình tổng hợp.

  • The melting point of this material is affected by the presence of additives, which can alter its crystallinity and melting behavior.

    Điểm nóng chảy của vật liệu này bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của các chất phụ gia, có thể làm thay đổi độ kết tinh và đặc tính nóng chảy của nó.

  • The melting point of this semiconductor is constrained by its bandgap, as increasing its melting point can lead to increased doping difficulties.

    Điểm nóng chảy của chất bán dẫn này bị hạn chế bởi khoảng cách vùng cấm của nó, vì việc tăng điểm nóng chảy có thể dẫn đến khó khăn hơn trong việc pha tạp.

  • The melting point of this metal can be raised by increasing its pressure, highlighting the role of interatomic forces in controlling its crystal structure.

    Điểm nóng chảy của kim loại này có thể tăng lên bằng cách tăng áp suất, làm nổi bật vai trò của lực liên nguyên tử trong việc kiểm soát cấu trúc tinh thể của nó.