Định nghĩa của từ meetup

meetupnoun

cuộc gặp gỡ

/ˈmiːtʌp//ˈmiːtʌp/

Từ "meetup" có nguồn gốc từ đầu những năm 2000 tại Hoa Kỳ. Ý tưởng về Meetup.com được Scott Heiferman và Matt Meeker hình thành vào năm 2002. Họ đã tạo ra nền tảng này như một cách để những người có chung sở thích kết nối và tổ chức các sự kiện trực tiếp. Thuật ngữ "meetup" được tạo ra bằng cách kết hợp các từ "meet" và "up", với ý tưởng là mọi người sẽ gặp gỡ nhau trực tiếp. Sự kiện Meetup.com đầu tiên diễn ra vào năm 2002 tại Bryant Park, Thành phố New York. Đến năm 2005, Meetup.com đã trở nên phổ biến và hiện nay có hơn 33 triệu người dùng đã đăng ký và hơn 200.000 nhóm hoạt động trên nền tảng này. Meetup.com đã trở thành một cách phổ biến để mọi người kết nối với những người khác có cùng sở thích, sở thích hoặc mục tiêu.

namespace
Ví dụ:
  • Last week, I attended a software development meetup where we discussed the latest programming languages and technologies.

    Tuần trước, tôi đã tham dự một buổi họp về phát triển phần mềm, tại đó chúng tôi thảo luận về các ngôn ngữ lập trình và công nghệ mới nhất.

  • The networking meetup organized by our college alumni association was a great opportunity for catching up with old friends and making new connections.

    Buổi gặp mặt do hội cựu sinh viên trường đại học của chúng tôi tổ chức là cơ hội tuyệt vời để gặp lại bạn bè cũ và kết nối những người mới.

  • Tomorrow afternoon, I'm planning to meet up with my running buddy for our weekly 5K run.

    Chiều mai, tôi dự định sẽ gặp bạn chạy bộ của mình để chạy bộ 5 km hàng tuần.

  • The weekly book club meetups have been a source of intellectual stimulation for me, helping me expand my horizons and learn about various genres and authors.

    Các buổi gặp gỡ câu lạc bộ sách hàng tuần là nguồn kích thích trí tuệ đối với tôi, giúp tôi mở rộng tầm nhìn và tìm hiểu về nhiều thể loại và tác giả khác nhau.

  • At the job interview preparation meetup, the recruitment experts shared valuable tips and tricks on how to ace an interview and maximize your chances of getting hired.

    Tại buổi gặp mặt chuẩn bị phỏng vấn xin việc, các chuyên gia tuyển dụng đã chia sẻ những mẹo và thủ thuật hữu ích về cách vượt qua buổi phỏng vấn và tối đa hóa cơ hội được tuyển dụng.

  • The language exchange meetup was a fun and interactive experience where I got to practice my French and meet new people from around the world.

    Buổi gặp gỡ trao đổi ngôn ngữ là một trải nghiệm thú vị và tương tác, nơi tôi có cơ hội thực hành tiếng Pháp và gặp gỡ những người mới từ khắp nơi trên thế giới.

  • The startup founders meetup was a great place to connect with like-minded individuals and learn about the latest trends and challenges in the entrepreneurial world.

    Buổi gặp gỡ của những người sáng lập công ty khởi nghiệp là nơi tuyệt vời để kết nối với những người có cùng chí hướng và tìm hiểu về những xu hướng và thách thức mới nhất trong thế giới khởi nghiệp.

  • The health and wellness meetups have helped me stay committed to my fitness goals and develop healthy habits through group workouts and motivational sessions.

    Các buổi gặp gỡ về sức khỏe và thể chất đã giúp tôi duy trì mục tiêu thể dục của mình và phát triển thói quen lành mạnh thông qua các buổi tập luyện nhóm và buổi động viên.

  • At the coding bootcamp meetup, the instructors provided hands-on training and guidance on mastering popular programming frameworks and libraries.

    Tại buổi họp mặt trại huấn luyện lập trình, các giảng viên đã cung cấp đào tạo thực hành và hướng dẫn cách làm chủ các thư viện và khuôn khổ lập trình phổ biến.

  • The art and culture meetups have exposed me to a wide range of artistic styles and expressions, and encouraged me to explore my own creativity and passion for the arts.

    Các buổi gặp gỡ về nghệ thuật và văn hóa đã giúp tôi tiếp xúc với nhiều phong cách và biểu đạt nghệ thuật khác nhau, đồng thời khuyến khích tôi khám phá khả năng sáng tạo và niềm đam mê nghệ thuật của riêng mình.