danh từ
tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng
điều vô giá trị, điều tầm thường
to write triviality: viết những chuyện tầm thường
tầm thường
/ˌtrɪviˈæləti//ˌtrɪviˈæləti/"Triviality" bắt nguồn từ tiếng Latin "trivium", có nghĩa là "ba cách" hoặc "ngã tư đường". Vào thời trung cổ, trivium ám chỉ ba môn học cơ bản của giáo dục khai phóng: ngữ pháp, hùng biện và logic. Những môn học này được coi là nền tảng và dễ tiếp cận với tất cả mọi người, do đó có "triviality" gắn liền với chúng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ bất kỳ điều gì được coi là tầm thường, không quan trọng hoặc thiếu ý nghĩa, giống như cách các môn học "basic" thường được hiểu ngày nay.
danh từ
tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng
điều vô giá trị, điều tầm thường
to write triviality: viết những chuyện tầm thường
a matter that is not important
một vấn đề không quan trọng
Tôi không muốn lãng phí thời gian vào những chuyện tầm thường.
Trong cuộc họp, cuộc thảo luận chuyển sang tranh cãi về những chuyện tầm thường, chẳng hạn như màu sắc của ghế trong phòng hội nghị.
Bài đánh giá của nhà phê bình về vở kịch đầy rẫy những bình luận soi mói về những điều tầm thường, như ánh sáng hoặc lựa chọn vải của nhà thiết kế trang phục.
Lời khai của nhân chứng tại tòa tập trung vào những điều tầm thường không đáng kể, như màu giày của bị cáo.
Màn tranh luận của chính trị gia này bị ảnh hưởng bởi việc ông không thể tập trung vào các vấn đề đang thảo luận và có xu hướng ám ảnh về những điều tầm thường như cách người điều phối lựa chọn câu hỏi.
the state of being unimportant or of dealing with unimportant things
trạng thái không quan trọng hoặc xử lý những điều không quan trọng
Bài phát biểu của ông là một trong những điều tầm thường nhất.