Định nghĩa của từ decimation

decimationnoun

sự tàn sát

/ˌdesɪˈmeɪʃn//ˌdesɪˈmeɪʃn/

Từ "decimation" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "decimare", có nghĩa là "giảm đi một phần mười". Vào thời La Mã cổ đại, decimation là một hình phạt trong đó một phần mười của một nhóm hoặc quân đội sẽ bị chọn ngẫu nhiên và bị xử tử vì tội hèn nhát, nổi loạn hoặc các tội ác bạo lực khác. Hình phạt tàn bạo này nhằm mục đích khôi phục kỷ luật và tinh thần cho những người lính còn lại. Theo thời gian, thuật ngữ "decimation" đã phát triển để chỉ hành động phá hủy hoặc giảm một phần đáng kể thứ gì đó, không chỉ một phần mười. Ngày nay, nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm văn học, khoa học và thậm chí cả thể thao. Ví dụ, một cuốn sách có thể bị "decimated" đánh giá tiêu cực hoặc một đội có thể bị "decimated" chấn thương. Mặc dù có nguồn gốc từ một hành vi bạo lực, nhưng từ "decimation" hiện truyền tải cảm giác tàn phá hoặc mất mát thảm khốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lấy ra một phần mười

meaningsự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều

namespace

the act of killing large numbers of animals, plants or people in a particular area

hành động giết hại số lượng lớn động vật, thực vật hoặc con người ở một khu vực cụ thể

Ví dụ:
  • the decimation of the indigenous population

    sự tàn sát dân số bản địa

  • The Roman army suffered a devastating decimation during the Battle of Teutoberg Forest, with one in every ten soldiers being executed as a punishment for abandoning their post.

    Quân đội La Mã đã phải chịu tổn thất nặng nề trong Trận chiến Rừng Teutoberg, cứ mười người lính thì có một người bị xử tử vì tội bỏ rơi vị trí của mình.

  • The company's sales took a brutal decimation last quarter, with a decline of over 90% due to intense competition and economic downturn.

    Doanh số bán hàng của công ty đã giảm mạnh trong quý trước, với mức giảm hơn 90% do sự cạnh tranh gay gắt và suy thoái kinh tế.

  • The wildlife population at the reserve faced a decimation after a disease outbreak wiped out a significant portion of the herd.

    Quần thể động vật hoang dã tại khu bảo tồn đã phải đối mặt với sự suy giảm nghiêm trọng sau khi một đợt bùng phát dịch bệnh đã xóa sổ một bộ phận đáng kể đàn động vật.

  • The stock market experienced a decimation during the global financial crisis, leaving investors reeling from massive losses.

    Thị trường chứng khoán đã bị tàn phá trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, khiến các nhà đầu tư choáng váng vì những khoản lỗ lớn.

the act of severely damaging something or making something much weaker

hành động gây thiệt hại nghiêm trọng cho một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó yếu hơn nhiều

Ví dụ:
  • We need to halt the decimation of our manufacturing base.

    Chúng ta cần phải ngăn chặn sự suy giảm của cơ sở sản xuất.