Định nghĩa của từ thrashing

thrashingnoun

đập mạnh

/ˈθræʃɪŋ//ˈθræʃɪŋ/

"Thrashing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "threscan", có nghĩa là "đập" hoặc "đánh hạt". Hành động đập bao gồm đập mạnh hạt vào bề mặt cứng để tách hạt khỏi vỏ. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ động tác đập hoặc đánh mạnh hoặc dữ dội nào, do đó "thrashing." Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong khoa học máy tính để chỉ việc hoán đổi dữ liệu quá mức giữa bộ nhớ và bộ lưu trữ, biểu thị quá trình xử lý không hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đánh đập; trận đòn

exampleto give a thrashing to: quật cho một trận

meaningsự thua (trong trò chơi...)

namespace

an act of hitting a person or an animal very hard, especially with a stick

hành động đánh người hoặc động vật rất mạnh, đặc biệt là bằng gậy

Ví dụ:
  • to give somebody/get a thrashing

    cho ai đó/bị đánh một trận

  • He got a sound thrashing once his father found out.

    Anh ấy đã bị chấn động mạnh khi cha anh ấy phát hiện ra.

  • After the goal was disallowed, the team's striker was left thrashing and shouting on the pitch in disbelief.

    Sau khi bàn thắng bị từ chối, tiền đạo của đội đã phải vật lộn và la hét trên sân vì không tin vào điều đó.

  • The rebel forces were thrashing about in the dense jungle, trying to find a way out before running out of food and water.

    Lực lượng phiến quân đang vật lộn trong khu rừng rậm rạp, cố gắng tìm đường thoát trước khi hết thức ăn và nước uống.

  • The waves were thrashing against the walls of the old boat, threatening to capsize it at any moment.

    Những con sóng đập mạnh vào thành thuyền cũ, đe dọa lật úp thuyền bất cứ lúc nào.

a severe defeat in a game

một thất bại nặng nề trong một trò chơi

Ví dụ:
  • The team suffered a 4-0 thrashing on Sunday.

    Đội đã phải chịu thất bại 0-4 vào Chủ nhật.

  • Richmond clinched promotion with a 50-3 thrashing of Roundhay.

    Richmond giành được suất thăng hạng khi đánh bại Roundhay với tỷ số 50-3.

Từ, cụm từ liên quan

All matches