Định nghĩa của từ mathematician

mathematiciannoun

nhà toán học

/ˌmæθəməˈtɪʃn//ˌmæθəməˈtɪʃn/

Từ "mathematician" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mathēmatikós" (μαθηματικός), bắt nguồn từ "mathema" (μάθημα), nghĩa là "knowledge" hoặc "learning", và "tekton" (τέκτων), nghĩa là "builder". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "mathematician" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "mathematicien", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "mathematicus". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ ai nghiên cứu hoặc thực hành toán học, bao gồm các nhà triết học, nhà thiên văn học và kỹ sư. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên cụ thể hơn, dùng để chỉ những người chuyên nghiệp tập trung vào việc nghiên cứu toán học như một ngành trừu tượng. Ngày nay, nhà toán học thường được hiểu là người sử dụng các lý thuyết và kỹ thuật toán học để giải quyết vấn đề và tìm hiểu thế giới xung quanh, thường là chuyên gia trong các lĩnh vực như toán học thuần túy, toán ứng dụng, thống kê và khoa học máy tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà toán học

typeDefault

meaningnhà toán học

namespace
Ví dụ:
  • Maria was excited to meet her idol, famous mathematician John Nash, at the math conference.

    Maria rất vui mừng khi được gặp thần tượng của mình, nhà toán học nổi tiếng John Nash, tại hội nghị toán học.

  • Alan Turing, the father of modern computer science and a renowned mathematician, played a fundamental role in helping the Allies win World War II.

    Alan Turing, cha đẻ của khoa học máy tính hiện đại và là nhà toán học nổi tiếng, đã đóng vai trò cơ bản trong việc giúp quân Đồng minh giành chiến thắng trong Thế chiến thứ II.

  • The mathematician Euclid, known as the father of geometry, wrote the Elements, a textbook on mathematics that has been studied for over 2,000 years.

    Nhà toán học Euclid, được biết đến là cha đẻ của hình học, đã viết cuốn Cơ sở, một cuốn sách giáo khoa về toán học đã được nghiên cứu trong hơn 2.000 năm.

  • Salman Khan, the founder of the Khan Academy, has become a prominent mathematician, teaching math through instructional videos that have been viewed over 200 million times.

    Salman Khan, người sáng lập Học viện Khan, đã trở thành một nhà toán học nổi tiếng, giảng dạy toán thông qua các video hướng dẫn đã thu hút hơn 200 triệu lượt xem.

  • Jean-Pierre Serre, a French mathematician, received the Fields Medal, one of the most prestigious prizes in mathematics, in 1954.

    Jean-Pierre Serre, một nhà toán học người Pháp, đã nhận được Huy chương Fields, một trong những giải thưởng danh giá nhất trong lĩnh vực toán học, vào năm 1954.

  • The computer scientist Alan Kay, who earned his PhD in mathematics, is recognized as one of the pioneers of personal computing and was instrumental in the development of the graphical user interface.

    Nhà khoa học máy tính Alan Kay, người có bằng tiến sĩ toán học, được công nhận là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực máy tính cá nhân và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển giao diện người dùng đồ họa.

  • Sophie Germain, a French mathematician, continued the work of mathematicians who had been prevented from pursuing their studies due to their gender or nationality, including Gauss and Legendre.

    Sophie Germain, một nhà toán học người Pháp, đã tiếp tục công trình của các nhà toán học bị ngăn cản theo đuổi việc học vì giới tính hoặc quốc tịch, bao gồm cả Gauss và Legendre.

  • George Polya was a Hungarian mathematician who made significant contributions to number theory, complex analysis, and mathematical induction.

    George Polya là một nhà toán học người Hungary có những đóng góp quan trọng cho lý thuyết số, giải tích phức tạp và quy nạp toán học.

  • Pythagoras, the ancient Greek mathematician, is best known for the Pythagorean theorem, a fundamental principle in geometry.

    Pythagoras, nhà toán học Hy Lạp cổ đại, nổi tiếng nhất với định lý Pythagore, một nguyên lý cơ bản trong hình học.

  • Maryam Mirzakhani, the first female mathematician to win the Fields Medal, studied complex geometry and advised Google on geometric complexity theory before her untimely death in 017.

    Maryam Mirzakhani, nhà toán học nữ đầu tiên giành được Huy chương Fields, đã nghiên cứu hình học phức tạp và tư vấn cho Google về lý thuyết độ phức tạp hình học trước khi bà qua đời đột ngột vào năm 017.