Định nghĩa của từ statistician

statisticiannoun

nhà thống kê

/ˌstætɪˈstɪʃn//ˌstætɪˈstɪʃn/

Thuật ngữ "statistician" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18, một phần là nhờ Lejeune Dirichlet, một nhà toán học uyên bác được biết đến với những đóng góp của ông cho lý thuyết số, phép tính và thống kê. Năm 1829, Dirichlet đã dạy một khóa học về "Thống kê", đây là thuật ngữ mà ông đặt ra để mô tả việc thu thập, tổ chức và phân tích dữ liệu số. Khóa học này mang tính đột phá vì nó tập trung cụ thể vào thống kê như một lĩnh vực nghiên cứu độc lập, thay vì là một phân ngành của toán học hoặc một môn học liên quan khác. Bản thân từ "statistician" dường như có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, ám chỉ những cá nhân đã triển khai và diễn giải các phương pháp thống kê. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó thường được cho là của chính trị gia và công chức người Anh William Playfair, người nổi tiếng với việc tạo ra các biểu đồ và sơ đồ thống kê đầu tiên. Playfair có thể đã đặt ra thuật ngữ "statistician" để chỉ những cá nhân có kỹ năng trong việc diễn giải và ứng dụng số liệu thống kê. Mặt khác, có thể thuật ngữ này xuất hiện một cách tự nhiên từ sự kết hợp của "statistics" và "người nghiên cứu khoa học/tìm tòi" – vào thời điểm các nhà khoa học ngày càng sử dụng số liệu thống kê để hỗ trợ cho luận án và phát hiện của họ. Trong mọi trường hợp, thuật ngữ "statistician" đã phát triển để mô tả một loạt các chuyên gia sử dụng các phương pháp toán học và thống kê để phân tích và diễn giải dữ liệu. Ngày nay, những cá nhân này làm việc trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế và tài chính đến nghiên cứu y khoa và khoa học xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà thống kê, người thống kê

namespace
Ví dụ:
  • The pharmaceutical company hired a renowned statistician to analyze the clinical trial data and evaluate the efficacy of the new drug.

    Công ty dược phẩm đã thuê một chuyên gia thống kê nổi tiếng để phân tích dữ liệu thử nghiệm lâm sàng và đánh giá hiệu quả của loại thuốc mới.

  • The government appointed a skilled statistician to head the national census bureau and ensure accurate population counts.

    Chính phủ đã bổ nhiệm một nhà thống kê có tay nghề cao để đứng đầu cơ quan điều tra dân số quốc gia và đảm bảo số liệu dân số chính xác.

  • The marketing department enlisted the services of a statistician to conduct market research and determine the optimal price point for the company's products.

    Phòng tiếp thị đã thuê một chuyên gia thống kê để tiến hành nghiên cứu thị trường và xác định mức giá tối ưu cho các sản phẩm của công ty.

  • To identify trends and possible correlations, the finance sector often employs statisticians to analyze financial data and create investment strategies.

    Để xác định xu hướng và mối tương quan có thể có, ngành tài chính thường sử dụng các nhà thống kê để phân tích dữ liệu tài chính và xây dựng chiến lược đầu tư.

  • Statisticians are critical in the public health sector, where they design surveys and experiments, analyze data, and provide evidence-based recommendations for disease prevention and control.

    Các nhà thống kê đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế công cộng, nơi họ thiết kế các cuộc khảo sát và thí nghiệm, phân tích dữ liệu và đưa ra các khuyến nghị dựa trên bằng chứng để phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh.

  • The pharmaceutical company's statistician collaborated with the clinical team to design and analyze the randomized controlled trial to evaluate the benefits and risks of the new drug.

    Chuyên gia thống kê của công ty dược phẩm đã hợp tác với nhóm lâm sàng để thiết kế và phân tích thử nghiệm có đối chứng ngẫu nhiên nhằm đánh giá lợi ích và rủi ro của loại thuốc mới.

  • To ensure quality control in manufacturing, statisticians create statistical process control charts that enable the company to monitor and adjust its production processes.

    Để đảm bảo kiểm soát chất lượng trong sản xuất, các nhà thống kê tạo ra các biểu đồ kiểm soát quy trình thống kê cho phép công ty theo dõi và điều chỉnh các quy trình sản xuất của mình.

  • Statisticians work in various fields, from sports to weather forecasting – their findings can be beneficial for informed decision making or practical applications.

    Các nhà thống kê làm việc trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến dự báo thời tiết – những phát hiện của họ có thể có ích cho việc ra quyết định sáng suốt hoặc ứng dụng thực tế.

  • The economic development ministry employs statisticians to forecast future trends, trends that are essential when planning interventions.

    Bộ phát triển kinh tế sử dụng các nhà thống kê để dự báo xu hướng tương lai, những xu hướng rất cần thiết khi lập kế hoạch can thiệp.

  • Statisticians are integral in research, as they use statistical methods to draw reliable conclusions from data that inform policy decisions and academic research.

    Các nhà thống kê đóng vai trò không thể thiếu trong nghiên cứu vì họ sử dụng các phương pháp thống kê để rút ra kết luận đáng tin cậy từ dữ liệu phục vụ cho các quyết định chính sách và nghiên cứu học thuật.