Định nghĩa của từ theorem

theoremnoun

định lý

/ˈθɪərəm//ˈθiːərəm/

Từ "theorem" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "theorema" (θεώρημα), có nghĩa là "sight" hoặc "view", và "theoreo" (θεωρέω), có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "chiêm ngưỡng". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, định lý là một mệnh đề toán học được coi là đúng dựa trên bằng chứng và lý luận. Thuật ngữ này sau đó được người La Mã sử ​​dụng, họ sử dụng từ tiếng Latin "theorema" để chỉ một mệnh đề toán học hoặc một tuyên bố được cho là đúng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "theorem" xuất hiện trong tiếng Anh như một cách để mô tả một tuyên bố toán học đã được chứng minh hoặc chứng minh là đúng. Ngày nay, thuật ngữ "theorem" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, không chỉ toán học, để chỉ một mệnh đề hoặc tuyên bố đã được chứng minh là đúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) định lý

typeDefault

meaningđịnh lý

meaningt. of mear định lý giá trị trung bình

meaningt. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo

namespace
Ví dụ:
  • In mathematics, a theorem is a statement that has been proven to be true under specific conditions. For example, Fermat's Little Theorem states that if p is a prime number and a is any integer not divisible by p, then a raised to the power of p-1 is congruent to 1 modulo p.

    Trong toán học, một định lý là một phát biểu đã được chứng minh là đúng trong những điều kiện cụ thể. Ví dụ, Định lý nhỏ của Fermat phát biểu rằng nếu p là số nguyên tố và a là bất kỳ số nguyên nào không chia hết cho p, thì a nâng lên lũy thừa của p-1 đồng dư với 1 modulo p.

  • Euclid's Elements, a seminal work in mathematics, contains many classical theorems dealt with geometry, such as the theorem that, in a triangle, the sum of any two sides is greater than the third side.

    Bộ Cơ sở của Euclid, một tác phẩm có tính khai sáng trong toán học, chứa nhiều định lý cổ điển liên quan đến hình học, chẳng hạn như định lý nói rằng trong một tam giác, tổng hai cạnh bất kỳ lớn hơn cạnh thứ ba.

  • Intrigued by kepler's laws, newton developed a theorem that explains how the gravitational force generated by one body can influence the motion of another. This principle, named newton's law of universal gravitation, also applies to the behavior of celestial objects.

    Bị hấp dẫn bởi các định luật của Kepler, Newton đã phát triển một định lý giải thích cách lực hấp dẫn do một vật thể tạo ra có thể ảnh hưởng đến chuyển động của vật thể khác. Nguyên lý này, được gọi là định luật vạn vật hấp dẫn của Newton, cũng áp dụng cho hành vi của các vật thể trên trời.

  • Gauss's theorem, also known as the divergence theorem, establishes that for any closed volume in 3D space, the integral of the flux (a measure of how "spread out" fluids areover the boundary is equal to the volume integral of the divergence (the rate of outward flux of fluids) inside the volume.

    Định lý Gauss, còn được gọi là định lý phân kỳ, thiết lập rằng đối với bất kỳ thể tích kín nào trong không gian 3 chiều, tích phân của thông lượng (một thước đo mức độ "phân tán" của chất lỏng trên ranh giới bằng tích phân thể tích của sự phân kỳ (tốc độ thông lượng chất lỏng hướng ra ngoài) bên trong thể tích đó.

  • In 1945, alan turing presented a mathematical theorem showing that it is impossible to construct a universal computing machine which could calculate absolutely everything, using a list of instructions as reference.

    Năm 1945, Alan Turing đã đưa ra một định lý toán học cho thấy không thể chế tạo một cỗ máy tính đa năng có thể tính toán mọi thứ chỉ bằng cách sử dụng danh sách hướng dẫn làm tài liệu tham khảo.

  • Shannon's theorem, a fundamental concept in the theory of information science, states that the maximum compression that can be applied to a set of information without losing its integrity is equal to the entropy (in bitsof such information.

    Định lý Shannon, một khái niệm cơ bản trong lý thuyết khoa học thông tin, nêu rằng mức nén tối đa có thể áp dụng cho một tập thông tin mà không làm mất tính toàn vẹn của nó thì bằng entropy (theo bit của thông tin đó.

  • Peano's famous arithmetic axioms led many mathematicians to formalize arithmetic into a structure known as Peano arithmetic, a subject to which Peano's own theorem on induction is a cruxil.

    Các tiên đề số học nổi tiếng của Peano đã khiến nhiều nhà toán học chính thức hóa số học thành một cấu trúc được gọi là số học Peano, một chủ đề mà định lý về quy nạp của Peano là một điểm then chốt.

  • Kleene's recursion theorem dealt with algorithms, proposing that any algorithm executed in a universal machine (an abstract mathematical devicecan be simultaneously executed in the programs of that very machine.

    Định lý đệ quy của Kleene liên quan đến các thuật toán, đề xuất rằng bất kỳ thuật toán nào được thực hiện trong một máy vạn năng (một thiết bị toán học trừu tượng) đều có thể được thực hiện đồng thời trong các chương trình của chính máy đó.

  • Godel's theorem, validated in 1931, challenges the notion that all mathematical statements can be subjected to proof, as it has been demonstrated

    Định lý Godel, được xác nhận vào năm 1931, thách thức quan niệm cho rằng tất cả các phát biểu toán học đều có thể được chứng minh, vì nó đã được chứng minh

Từ, cụm từ liên quan