Định nghĩa của từ mass noun

mass nounnoun

danh từ khối lượng

/ˈmæs naʊn//ˈmæs naʊn/

Thuật ngữ "mass noun" được sử dụng trong ngôn ngữ học để mô tả các danh từ không có dạng số nhiều và thường không được đo bằng số lượng chính xác, mà thay vào đó được đo bằng các khối lượng lớn hơn, không thể chia nhỏ. Thuật ngữ "mass noun" được các nhà ngôn ngữ học đặt ra vào giữa thế kỷ 20, như một cách để phân biệt loại danh từ này với "danh từ đếm được", là danh từ có dạng số ít và số nhiều và có thể đếm được. Lý do sử dụng thuật ngữ "mass noun" bắt nguồn từ khái niệm cú pháp ngôn ngữ, khái niệm này xem xét cấu trúc và mối quan hệ giữa các từ trong câu. Ví dụ, trong một danh từ số nhiều như "bột mì", không thể nói "bốn loại bột mì" vì "flour" không có dạng số nhiều. Thay vào đó, chúng ta phải nói "bốn kilograms of flour" hoặc "bốn pound of flour" để chỉ số lượng chính xác của chất đó. Nhìn chung, thuật ngữ "mass noun" giúp các nhà ngôn ngữ học và người học ngôn ngữ hiểu rõ hơn về cách sử dụng các loại danh từ khác nhau trong tiếng Anh, cũng như trong các ngôn ngữ khác có cấu trúc ngữ pháp tương tự.

namespace

an uncountable noun (= a noun that cannot be made plural or used with a or an, for example water, bread and information)

danh từ không đếm được (= danh từ không thể tạo thành số nhiều hoặc sử dụng với a hoặc an, ví dụ như water, bread và information)

a noun that is usually uncountable but can be made plural or used with a or an when you are talking about different types of something. For example, bread is used as a mass noun in the shop sells several different breads.

danh từ thường không đếm được nhưng có thể được tạo thành số nhiều hoặc dùng với a hoặc an khi bạn đang nói về các loại khác nhau của một cái gì đó. Ví dụ, bread được dùng như một danh từ số nhiều trong shop sell several different breads.