Định nghĩa của từ hashish

hashishnoun

băm

/hæˈʃiːʃ//hæˈʃiːʃ/

Từ "hashish" có nguồn gốc từ Trung Đông, cụ thể là tiếng Ả Rập. Thuật ngữ "hashish" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-hashish," có nghĩa là "cái được nghiền" hoặc "cái được cọ xát". Vào thế kỷ 13, thuật ngữ tiếng Ả Rập "hashish" được dùng để mô tả một loại thuốc được làm bằng cách giã và chà xát các tuyến nhựa của cây cần sa thành một khối rắn. Dạng rắn này dễ vận chuyển và lưu trữ, giúp thuận tiện cho việc buôn bán và sử dụng làm thuốc ở Trung Đông và các khu vực xung quanh. Theo thời gian, từ "hashish" cũng được liên kết với các tác dụng hướng thần của loại thuốc này, vì người dùng sẽ nhai, hút hoặc hóa hơi chất nhựa này để tạo cảm giác hưng phấn và thay đổi trạng thái ý thức. Ngày nay, thuật ngữ "hashish" vẫn được dùng để mô tả dạng rắn của nhựa cần sa, mặc dù nó cũng được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ sản phẩm cần sa nào được cô đặc hoặc chiết xuất để hút hoặc hóa hơi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningHasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở Thổ

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Linda decided to unwind with a few hits of hashish to help her relax.

    Sau một ngày dài làm việc, Linda quyết định hít một ít cần sa để thư giãn.

  • The backpackers in the dormitory were caught with hashish and faced charges for drug possession.

    Những du khách ba lô trong ký túc xá đã bị bắt vì tàng trữ cần sa và phải đối mặt với cáo buộc tàng trữ ma túy.

  • The police confiscated a large stash of hashish during a routine raid on the local market.

    Cảnh sát đã tịch thu một lượng lớn cần sa trong một cuộc đột kích thường kỳ vào khu chợ địa phương.

  • The hashish smoke thickly filled the air as the group of friends passed it around the circle.

    Khói cần sa dày đặc bao phủ không khí khi nhóm bạn chuyền nó quanh vòng tròn.

  • The cross-bordered smuggling of hashish has been a major issue for both countries' law enforcement officials.

    Việc buôn lậu cần sa xuyên biên giới là vấn đề lớn đối với các quan chức thực thi pháp luật của cả hai nước.

  • The headmaster warned the students against getting involved in hashish and other types of drug abuse.

    Hiệu trưởng đã cảnh báo học sinh không nên sử dụng cần sa và các loại ma túy khác.

  • The busy urban streets were filled with the scent of hashish, a memorable aroma that lingered in the air.

    Những con phố đông đúc tràn ngập mùi cần sa, một mùi hương khó quên phảng phất trong không khí.

  • The police claim that the mere possession of hashish could lead to imprisonment and severe repercussions.

    Cảnh sát tuyên bố rằng việc sở hữu cần sa có thể dẫn đến án tù và hậu quả nghiêm trọng.

  • The harsh penalties for engaging in hashish trade serve as a warning to wannabe distributors in the area.

    Những hình phạt khắc nghiệt đối với hành vi buôn bán cần sa đóng vai trò như lời cảnh báo cho những người muốn trở thành nhà phân phối trong khu vực.

  • Tom's recent experiment with hashish resulted in hallucinations that left him questioning his sanity.

    Thí nghiệm gần đây của Tom với cần sa đã gây ra ảo giác khiến anh nghi ngờ sự tỉnh táo của mình.