Định nghĩa của từ ganja

ganjanoun

Ganja

/ˈɡændʒə//ˈɡændʒə/

Từ "ganja" dùng để chỉ nụ và hoa khô của cây Cannabis sativa, thường được dùng để sản xuất cần sa cho mục đích y tế và giải trí. Nguồn gốc của thuật ngữ "ganja" có thể bắt nguồn từ tiếng Phạn cổ, thường được sử dụng trong các văn bản Hindu và Phật giáo. Trong tiếng Phạn, từ ganjika hoặc ganjimisra dùng để chỉ hỗn hợp nhiều chất khác nhau, bao gồm cây gai dầu, cần sa và các loại thảo mộc khác, được sử dụng trong y học Ayurveda như một loại thuốc giảm đau và an thần. Hỗn hợp này có thể là nguyên mẫu cho cần sa hiện đại, một loại cô đặc cần sa được tạo ra bằng cách nén nhựa từ cây thành dạng rắn. Bản thân thuật ngữ "ganja" được cho là bắt nguồn từ tiếng Phạn ganj, có nghĩa là "treasure" hoặc "riches". Từ này có thể ám chỉ đến những lợi ích về mặt y học và tinh thần được cho là của cây cần sa, được coi là thiêng liêng trong văn hóa Ấn Độ và Hindu. Việc sử dụng cần sa cho mục đích giải trí ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là ở Ấn Độ, nơi cần sa đã được tiêu thụ rộng rãi và được tôn vinh trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, tính hợp pháp của cần sa thay đổi rất nhiều tùy theo từng quốc gia, một số quốc gia cấm hoàn toàn việc sử dụng cần sa và một số quốc gia khác cho phép sử dụng cần sa cho mục đích y tế hoặc giải trí tùy thuộc vào quy định. Bất chấp những cuộc tranh luận đang diễn ra về tính an toàn và hiệu quả của nó, từ "ganja" và loại cây mà nó mô tả vẫn tiếp tục có ý nghĩa quan trọng về mặt văn hóa và tinh thần ở nhiều nơi trên thế giới, đại diện cho sự giao thoa phức tạp giữa lịch sử, truyền thống và kinh nghiệm cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's boyfriend caught her smoking ganja in the garage last night, which completely devastated her.

    Bạn trai của Sarah đã bắt gặp cô đang hút cần sa trong gara tối qua, điều này khiến cô hoàn toàn suy sụp.

  • The detective found traces of ganja in the suspect's car during his routine search.

    Thám tử đã tìm thấy dấu vết cần sa trong xe của nghi phạm trong quá trình khám xét thường lệ.

  • Despite being arrested for possessing ganja, Johnny claimed that he was just holding it for a friend.

    Mặc dù bị bắt vì tàng trữ cần sa, Johnny vẫn khẳng định rằng anh chỉ giữ nó cho một người bạn.

  • The band's bass player was immediately fired when it was discovered that he brought ganja into the recording studio.

    Tay chơi bass của ban nhạc đã bị sa thải ngay lập tức khi bị phát hiện mang cần sa vào phòng thu âm.

  • The university implemented a new drug policy that designated ganja as a severe violation, resulting in immediate expulsion.

    Trường đại học đã thực hiện chính sách ma túy mới, coi cần sa là hành vi vi phạm nghiêm trọng và sẽ bị đuổi học ngay lập tức.

  • Jake seemed more focused and productive after quitting ganja, much to the relief of his boss.

    Jake có vẻ tập trung và năng suất hơn sau khi cai cần sa, khiến ông chủ của anh cảm thấy nhẹ nhõm hơn nhiều.

  • The local community was divided over the decision to legalize ganja, with some calling it a harmless recreational drug, and others seeing it as a gateway to harder substances.

    Cộng đồng địa phương đã chia rẽ về quyết định hợp pháp hóa cần sa, một số người gọi đây là loại thuốc giải trí vô hại, trong khi những người khác lại coi đây là cánh cổng dẫn đến các chất gây nghiện mạnh hơn.

  • In response to the opioid epidemic, some doctors are recommending the use of ganja as a safer, natural alternative for managing pain.

    Để ứng phó với nạn nghiện opioid, một số bác sĩ khuyến cáo sử dụng cần sa như một giải pháp thay thế tự nhiên, an toàn hơn để kiểm soát cơn đau.

  • After years of avoiding ganja, Lisa finally tried it at a friend's party and surprisingly enjoyed the experience.

    Sau nhiều năm tránh xa cần sa, Lisa cuối cùng đã thử nó tại bữa tiệc của một người bạn và ngạc nhiên là cô rất thích trải nghiệm này.

  • Popular culture has glamorized ganja usage through music, movies, and social media, making it increasingly accessible to teenagers and young adults.

    Văn hóa đại chúng đã tô hồng việc sử dụng cần sa thông qua âm nhạc, phim ảnh và mạng xã hội, khiến nó ngày càng trở nên dễ tiếp cận hơn với thanh thiếu niên và người trẻ tuổi.