Định nghĩa của từ stereotyped

stereotypedadjective

rập khuôn

/ˈsteriətaɪpt//ˈsteriətaɪpt/

Từ "stereotyped" xuất phát từ quá trình in ấn. Vào thế kỷ 18, thợ in sử dụng "stereotypes" – các tấm kim loại rắn đúc từ loại chữ có thể di chuyển. Các tấm này được sử dụng để sản xuất hàng loạt các tài liệu in. Thuật ngữ "stereotyped" sau đó được dùng để mô tả thứ gì đó cố định cứng nhắc hoặc không có bản gốc, giống như bản chất không linh hoạt của các tấm khuôn mẫu. Vào đầu thế kỷ 19, từ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ hình ảnh cố định và thường là tiêu cực của các nhóm người, phản ánh bản chất cứng nhắc của các tấm in.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningrập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )

namespace
Ví dụ:
  • She has been stereotyped as the office gossip, but in reality, she's extremely reliable and trustworthy.

    Cô ấy bị coi là kẻ lắm chuyện ở văn phòng, nhưng thực ra, cô ấy lại cực kỳ đáng tin cậy.

  • The media often stereotypes rappers as Thugs, portraying them as violent, drug-addicted felons, but this is a gross mischaracterization of most hip-hop artists.

    Các phương tiện truyền thông thường gán cho các rapper cái mác côn đồ, miêu tả họ như những tên tội phạm bạo lực, nghiện ma túy, nhưng đây lại là sự hiểu lầm nghiêm trọng về hầu hết các nghệ sĩ hip-hop.

  • I've heard that fashion models are all skinny and superficial, but most of them are actually intelligent and well-rounded individuals.

    Tôi nghe nói rằng những người mẫu thời trang đều gầy và nông cạn, nhưng thực ra hầu hết họ đều là những cá nhân thông minh và toàn diện.

  • The novel's protagonist is stereotyped as a regular hero, but as the story progresses, it becomes clear that there's more to his character than meets the eye.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết được mô tả như một anh hùng bình thường, nhưng khi câu chuyện tiến triển, rõ ràng là nhân vật này có nhiều điều hơn những gì chúng ta thấy.

  • It's frustrating to be continuously stereotyped as a lazy, uneducated, and misbehaving young adult just because of my ethnicity.

    Thật bực bội khi liên tục bị coi là một thanh niên lười biếng, thiếu học thức và cư xử không đúng mực chỉ vì sắc tộc của tôi.

  • Many people mistakenly stereotype scientists as socially awkward and antisocial, but the reality is that they're often well-rounded individuals with diverse and exciting hobbies outside of the lab.

    Nhiều người lầm tưởng rằng các nhà khoa học là những người vụng về và khó gần, nhưng thực tế là họ thường là những cá nhân toàn diện với những sở thích đa dạng và thú vị ngoài phòng thí nghiệm.

  • The popular notion that all lawyers are ruthless sharks is a stereotype that needs to be challenged because not all lawyers fit this mold.

    Quan niệm phổ biến cho rằng tất cả luật sư đều là những kẻ độc ác là một định kiến ​​cần phải được thay đổi vì không phải tất cả luật sư đều phù hợp với khuôn mẫu này.

  • It's unfair to stereotype priests as pedophiles because the vast majority of priests are compassionate and caring individuals.

    Thật không công bằng khi gán ghép các linh mục là những kẻ ấu dâm vì phần lớn các linh mục đều là những người giàu lòng trắc ẩn và biết quan tâm.

  • She's been stereotyped as a ditzy blonde, but in reality, she's an extremely intelligent and accomplished professional.

    Cô ấy được coi là một cô gái tóc vàng ngốc nghếch, nhưng thực tế, cô ấy là một chuyên gia cực kỳ thông minh và thành đạt.

  • It's disappointing to hear that people still stereotype hard-working immigrants as a burden on society, especially considering their contributions to the economy and society at large.

    Thật đáng thất vọng khi biết rằng mọi người vẫn coi những người nhập cư chăm chỉ là gánh nặng cho xã hội, đặc biệt là khi xét đến những đóng góp của họ cho nền kinh tế và xã hội nói chung.

Từ, cụm từ liên quan

All matches