Định nghĩa của từ margarita

margaritanoun

rượu margarita

/ˌmɑːɡəˈriːtə//ˌmɑːrɡəˈriːtə/

Từ "margarita" là tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "daisy" khi nhắc đến hoa margarita. Tuy nhiên, trong bối cảnh của cocktail, nguồn gốc của việc sử dụng tên này đang được tranh luận. Sau đây là hai giả thuyết: Ann Bassett trong "Vintage Spirits and Forgotten Cocktails" giải thích rằng một người phụ nữ thượng lưu tên là Margarita Sames đã tổ chức một bữa tiệc ở Acapulco, Mexico, vào năm 1948, nơi bà phục vụ một loại cocktail được pha chế từ rượu tequila, chanh và Cointreau cho khách của mình. Khách của bà rất thích loại cocktail này và tên của nó được giữ nguyên vì họ thấy dễ nhớ và phát âm. Theo một câu chuyện khác, một người pha chế người Mexico tên là Carlos "Dries" Herrera đã tạo ra loại cocktail này vào những năm 1930 hoặc 1940. Câu chuyện kể rằng ông đã pha chế đồ uống này, gồm rượu tequila, nước cốt chanh và rượu mùi cam (nhiều khả năng là Cointreau), cho một khách hàng bị dị ứng với tất cả các loại rượu mạnh khác ngoại trừ rượu tequila. Khách hàng, một người thượng lưu tên là Margarita, đã thưởng thức đồ uống này và nó trở nên phổ biến từ đó. Bất kể nguồn gốc của nó, margarita, với hương vị và lịch sử độc đáo của nó, đã trở thành một loại cocktail phổ biến được nhiều người trên khắp thế giới yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah suggested grabbing margaritas for happy hour at the local Mexican restaurant.

    Sarah gợi ý nên uống margarita trong giờ khuyến mãi tại một nhà hàng Mexico địa phương.

  • Margaritas were the drink of choice at Jessica's summer BBQ, and she made sure to have plenty on hand.

    Margarita là thức uống được lựa chọn tại tiệc nướng mùa hè của Jessica và cô ấy luôn đảm bảo chuẩn bị nhiều.

  • The bartender artfully mixed a frozen lime margarita, complete with salt rim and a cherry garnish, for the customer's enjoyment.

    Người pha chế khéo léo pha chế một ly margarita chanh đông lạnh, kèm theo viền muối và trang trí bằng quả anh đào để khách hàng thưởng thức.

  • Ryan and his friends raised a toast to their successful project completion with salty, sour margaritas at their favorite Mexican joint.

    Ryan và bạn bè đã nâng ly chúc mừng dự án hoàn thành thành công với những ly margarita chua mặn tại quán Mexico yêu thích của họ.

  • After a long day at the beach, Chelsea ordered a classic margarita on the rocks, which hit the spot.

    Sau một ngày dài trên bãi biển, Chelsea gọi một ly margarita đá cổ điển, rất hợp khẩu vị.

  • The group of friends indulged in rounds of tangy, sweet mango-infused margaritas, sipping them slowly for maximum enjoyment.

    Nhóm bạn thưởng thức những ly margarita xoài chua ngọt, nhâm nhi từng ngụm nhỏ để tận hưởng trọn vẹn nhất.

  • Laura waved the cocktail server over and asked for a pitcher of strawberry-basil margaritas, the perfect drink for their al fresco dinner party.

    Laura vẫy người phục vụ cocktail lại và gọi một bình margarita dâu tây-húng quế, thức uống hoàn hảo cho bữa tiệc tối ngoài trời của họ.

  • Dave and his colleague caught up over brunch and sipped on spicy jalapeno-infused margaritas, discussing business and making future plans.

    Dave và đồng nghiệp đã cùng nhau dùng bữa trưa muộn và nhâm nhi rượu margarita pha ớt jalapeno cay, thảo luận về công việc và lập kế hoạch cho tương lai.

  • Katie savored the tart, frozen flavors of a margarita slushie, which reminded her of summer vacations as a child.

    Katie thưởng thức hương vị chua chua, mát lạnh của ly đá xay margarita, khiến cô nhớ lại kỳ nghỉ hè hồi nhỏ.

  • The couple enjoyed a romantic evening out and shared two elegant margaritas, garnished with candied lime wedges and fresh herbs.

    Cặp đôi đã có một buổi tối lãng mạn và cùng nhau thưởng thức hai ly margarita thanh lịch, trang trí bằng lát chanh và các loại thảo mộc tươi.