Định nghĩa của từ bartender

bartendernoun

người pha chế

/ˈbɑːtendə(r)//ˈbɑːrtendər/

Nguồn gốc của từ "bartender" có từ thế kỷ 17. Thuật ngữ "bar" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "barre", có nghĩa là "quầy bar hoặc thanh xà", dùng để chỉ quầy hoặc bàn mà một người phục vụ đồ uống. "tender" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "người phục vụ hoặc cung cấp thứ gì đó". Do đó, "bartender" theo nghĩa đen là người phục vụ đồ uống tại quầy bar. Vào những năm 1600, người pha chế hoặc phục vụ quầy bar phục vụ bia và rượu cho khách hàng. Thuật ngữ "bartender" xuất hiện vào những năm 1700 để mô tả một người phục vụ quầy bar, thường là một người pha chế lành nghề, người tạo ra những loại cocktail phức tạp. Theo thời gian, vai trò của người pha chế đã phát triển không chỉ bao gồm phục vụ đồ uống mà còn pha chế các loại cocktail phức tạp và tạo ra bầu không khí hiếu khách cho khách hàng. Ngày nay, thuật ngữ "bartender" đồng nghĩa với một chuyên gia lành nghề cung cấp dịch vụ đặc biệt và pha chế những loại cocktail ngon tuyệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phục vụ ở quầy rượu

namespace
Ví dụ:
  • The charming bartender mixed a perfect Martini for the sophisticated clientele.

    Người pha chế quyến rũ đã pha chế một ly Martini hoàn hảo cho những khách hàng sành điệu.

  • The bartender expertly shaken and poured a rounds of Margaritas for the friendly group of colleagues.

    Người pha chế khéo léo lắc và rót một vòng Margarita cho nhóm đồng nghiệp thân thiện.

  • The bartender suggested an appetizer along with the wine, which perfectly complemented the entrée.

    Người pha chế gợi ý một món khai vị cùng với rượu vang, rất phù hợp với món chính.

  • The energetic bartender juggled cocktail shakers, bottles, and glasses like a master orchestrator.

    Người pha chế năng nổ này xoay sở bình lắc cocktail, chai và ly như một nhạc trưởng bậc thầy.

  • The bartender listened intently to the regular's story, before serving him his usual beer.

    Người pha chế chăm chú lắng nghe câu chuyện của vị khách quen trước khi phục vụ anh ta loại bia như thường lệ.

  • The bartender served the drinks with a smile, adding to the lively ambiance of the bar.

    Người pha chế phục vụ đồ uống với nụ cười trên môi, góp phần tạo nên bầu không khí sôi động của quán bar.

  • The gracious bartender accommodated the customer's special requests for his exotic drink.

    Người pha chế lịch sự đã đáp ứng những yêu cầu đặc biệt của khách hàng về loại đồ uống kỳ lạ này.

  • The bartender skillfully served the trendy crowd with their preferred craft beers.

    Người pha chế khéo léo phục vụ đám đông sành điệu các loại bia thủ công ưa thích của họ.

  • The sassy bartender served the ladies with fruity and sweet cocktails, while serving the men with strong whiskeys.

    Người pha chế táo bạo phục vụ các quý cô những ly cocktail trái cây ngọt ngào, trong khi phục vụ các quý ông những loại rượu whisky mạnh.

  • The friendly bartender regaled the guests with anecdotes and recommendations, making the evening memorable.

    Người pha chế thân thiện đã kể cho khách nghe những giai thoại và khuyến nghị, khiến buổi tối trở nên đáng nhớ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches