Định nghĩa của từ maladroit

maladroitadjective

hậu đậu

/ˌmæləˈdrɔɪt//ˌmæləˈdrɔɪt/

Từ tiếng Pháp "maladroit" được dịch thành "clumsy" hoặc "unskillful" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mal a droit", có nghĩa là "sai đúng" hoặc "không phù hợp". Cụm từ này mô tả một vật thể hoặc một người không phù hợp hoặc không cân xứng, dẫn đến sự vụng về hoặc ngượng ngùng. Thuật ngữ "mal a droit" được sử dụng trong thời Trung cổ để mô tả các vật phẩm được cố tình tạo hình không đúng cách hoặc không tuân theo các nguyên tắc thiết kế tiêu chuẩn. Sau đó, thuật ngữ này phát triển không chỉ để chỉ các vật thể vật lý mà còn để mô tả những cá nhân thiếu kỹ năng hoặc vô sinh hoặc nhút nhát. Theo thời gian, từ "maladroit" mang ý nghĩa hiện tại và trở thành một phần của ngôn ngữ giao tiếp tiếng Pháp. Nó phản ánh sự hiểu biết mới về khả năng của con người và các đặc điểm tính cách được nhận thức liên quan đến sự khéo léo của bàn tay và sự duyên dáng trong giao tiếp. Người Anh đã mượn từ này và ngày nay nó vẫn thường được dùng để mô tả những người không khéo léo hoặc không phối hợp tốt trong các chuyển động hoặc tương tác với người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvụng về, không khôn khéo

namespace
Ví dụ:
  • John accidentally knocked over the vase with his maladroit moves during the dance performance, causing chaos on stage.

    John đã vô tình làm đổ chiếc bình vì động tác vụng về của mình trong lúc biểu diễn, gây nên sự hỗn loạn trên sân khấu.

  • The clumsy chef burned the soup again due to his maladroit handling of the stove.

    Người đầu bếp vụng về lại làm cháy nồi súp vì cách điều khiển bếp vụng về của mình.

  • During the hiking trip, Alice repeatedly stumbled and tripped on uneven terrain, displaying her maladroit sense of balance.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, Alice liên tục vấp ngã trên địa hình không bằng phẳng, cho thấy khả năng giữ thăng bằng kém cỏi của cô.

  • The student's maladroit attempt to solve the math equation left her with a big fat zero on the quiz.

    Nỗ lực vụng về của nữ sinh khi giải phương trình toán học đã khiến cô bé nhận được điểm 0 to đùng trong bài kiểm tra.

  • The receptionist's maladroit phone skills left potential customers impatiently hanging on the line for several minutes.

    Kỹ năng sử dụng điện thoại vụng về của nhân viên lễ tân khiến khách hàng tiềm năng phải mất nhiều phút chờ đợi trên máy.

  • After mangling the guitar riff multiple times, the maladroit musician was quickly replaced by a more talented musician at the concert.

    Sau khi chơi sai đoạn guitar riff nhiều lần, nhạc công vụng về này đã nhanh chóng bị thay thế bởi một nhạc công tài năng hơn tại buổi hòa nhạc.

  • The careless driver's maladroit handling of the steering wheel caused several accidents on the road, angering fellow motorists.

    Việc điều khiển vô lăng xe thiếu cẩn thận của tài xế đã gây ra một số vụ tai nạn trên đường, khiến những người lái xe khác tức giận.

  • The student's maladroit speaking abilities left him struggling to articulate his thoughts during the class presentation.

    Khả năng nói vụng về của sinh viên này khiến anh gặp khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ của mình trong bài thuyết trình trên lớp.

  • The actor's maladroit delivery left the audience in awkward silence during the play's climactic moment.

    Diễn xuất vụng về của nam diễn viên khiến khán giả im lặng một cách ngượng ngùng trong khoảnh khắc cao trào của vở kịch.

  • The sneaky thief's maladroit attempts to evade the security guards resulted in his swift arrest by the authorities.

    Những nỗ lực vụng về của tên trộm nhằm trốn tránh lực lượng bảo vệ đã khiến hắn bị chính quyền nhanh chóng bắt giữ.