Định nghĩa của từ fumbling

fumblingadjective

vụng về

/ˈfʌmblɪŋ//ˈfʌmblɪŋ/

Từ "fumbling" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fylman", có nghĩa là "vấp ngã" hoặc "ngã". Nó liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "fuliziz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "fault". Thuật ngữ này phát triển theo thời gian để mô tả hành động vấp ngã hoặc vật lộn, thường là do vụng về hoặc thiếu kinh nghiệm. Vào thế kỷ 14, từ "fumbling" xuất hiện như một động từ, có nghĩa là "xử lý một cái gì đó một cách vụng về hoặc không hoàn hảo". Cảm giác vụng về hoặc lúng túng này vẫn là ý nghĩa cốt lõi của từ này trong suốt quá trình phát triển của nó. Ngày nay, "fumbling" thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà ai đó đang vật lộn để hoàn thành một nhiệm vụ, chẳng hạn như lúng túng tìm từ ngữ hoặc lúng túng với một kỹ năng mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò

exampleto fumble the ball: bắt bóng một cách lóng ngóng

meaningsự lóng ngóng, sự vụng về

type nội động từ

meaningdò dẫm, sờ soạng; lần mò

exampleto fumble the ball: bắt bóng một cách lóng ngóng

meaninglàm lóng ngóng, làm vụng về

namespace
Ví dụ:
  • As the quarterback stepped back to pass, he fumbling the ball and gave the opposing team an opportunity to score.

    Khi tiền vệ lùi lại để chuyền bóng, anh ta đã làm rơi bóng và tạo cơ hội cho đội đối phương ghi bàn.

  • The speaker's nerves got the best of them as they fumbled over their words during the presentation.

    Sự lo lắng đã khiến diễn giả bối rối khi nói năng lắp bắp trong suốt bài thuyết trình.

  • The new waiter seemed to be fumbling with the utensils as he tried to clear the table.

    Người phục vụ mới có vẻ như đang loay hoay với các dụng cụ khi cố gắng dọn dẹp bàn ăn.

  • Rather than admitting their mistake, they fumbled around for an excuse to hide their error.

    Thay vì thừa nhận lỗi lầm của mình, họ lại loay hoay tìm một cái cớ để che giấu lỗi lầm.

  • When asked to produce the document, the person began fumbling around in their desk, searching frantically.

    Khi được yêu cầu xuất trình giấy tờ, người đó bắt đầu lục lọi trong ngăn bàn và tìm kiếm một cách điên cuồng.

  • The pianist fumbled through the harder passages, uncertain whether to continue or to pause.

    Người nghệ sĩ dương cầm loay hoay chơi những đoạn khó hơn, không biết nên tiếp tục hay dừng lại.

  • The houseguest was so clumsy that they fumbled their way through the house, knocking over items as they went.

    Những vị khách vụng về đến mức họ phải loay hoay khắp nhà, làm đổ đồ đạc trên đường đi.

  • The athlete's fumbling hands nearly dropped the ball during the critical moment of the game, costing their team a chance to win.

    Đôi tay vụng về của vận động viên này gần như làm rơi bóng vào thời điểm quan trọng của trận đấu, khiến đội của họ mất cơ hội chiến thắng.

  • The student fumbled with their calculator, unable to find the right keys to solve the problem.

    Học sinh loay hoay với máy tính vì không tìm được phím đúng để giải bài toán.

  • The chef seemed to be fumbling with the recipe, following it incorrectly and creating a less-than-satisfactory dish.

    Có vẻ như đầu bếp đã loay hoay với công thức, làm theo không đúng cách và tạo ra một món ăn không như mong muốn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches