Định nghĩa của từ make fun of

make fun ofidiomatic

đùa cợt, chế giễu, chế nhạo

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "make fun of" là một sự kết hợp tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai cách diễn đạt cũ hơn: * **"Make sport of"** - Có nghĩa là chế giễu hoặc giễu cợt ai đó, có từ thế kỷ 16. * **"Make game of"** - Cũng có nghĩa là chế giễu hoặc giễu cợt, được sử dụng từ thế kỷ 17 trở đi. Cụm từ "make fun of" trở nên phổ biến do tính đơn giản và trực tiếp của nó, trở thành cách thông thường để mô tả hành động trêu chọc hoặc chế giễu ai đó.

namespace

tease, laugh at, or joke about (someone) in a mocking way

trêu chọc, cười nhạo hoặc nói đùa về (ai đó) theo cách chế giễu

Ví dụ:
  • she didn't even notice he was making fun of her

    cô ấy thậm chí còn không nhận thấy anh ấy đang giễu cợt cô ấy

  • Sarah's friends made fun of her for wearing glasses without prescription lenses.

    Bạn bè của Sarah chế giễu cô vì đeo kính không có tròng kính theo toa.

  • The class clown always makes fun of the teacher's accent during presentations.

    Chú hề của lớp luôn chế giễu giọng của giáo viên trong các bài thuyết trình.

  • Jimmy's sisters made fun of him for spilling soda on himself at the dinner table.

    Các chị của Jimmy chế giễu anh vì làm đổ soda lên người mình khi đang ăn tối.

  • The comedian made fun of the politician's policies during their campaign speech.

    Diễn viên hài đã chế giễu các chính sách của chính trị gia trong bài phát biểu vận động tranh cử.

Từ, cụm từ liên quan