Định nghĩa của từ deride

derideverb

chế giễu

/dɪˈraɪd//dɪˈraɪd/

Từ "deride" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "derider," có nghĩa là "cười nhạo" hoặc "chế giễu". Trong tiếng Anh trung đại, từ "deriden" được dùng để mô tả hành động chế giễu hoặc giễu cợt ai đó hoặc điều gì đó. Từ "deride" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15 và bắt nguồn từ "deriden." trong tiếng Anh trung đại. Từ này ban đầu được dùng để mô tả hành động cười nhạo hoặc chế giễu ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh châm biếm hoặc hài hước. Theo thời gian, ý nghĩa của "deride" đã phát triển thành hành động chỉ trích hoặc tấn công ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là theo cách khinh thường hoặc mỉa mai. Ngày nay, "deride" vẫn được dùng để mô tả hành động chế giễu hoặc giễu cợt ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh chỉ trích hoặc châm biếm. Tóm lại, từ "deride" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "derider," có nghĩa là "cười nhạo" hoặc "chế giễu". Nghĩa ban đầu của nó mô tả hành động cười nhạo hoặc chế giễu ai đó, nhưng nghĩa của nó đã phát triển thành bao gồm hành động chỉ trích hoặc tấn công ai đó theo cách khinh thường hoặc mỉa mai.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

namespace
Ví dụ:
  • The critics derided the new play, calling it a disappointing flop.

    Các nhà phê bình chế giễu vở kịch mới, gọi đây là một sự thất bại đáng thất vọng.

  • The politician's opponents derided his campaign promises as unrealistic and impossible to achieve.

    Những người phản đối chính trị gia này chế giễu những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của ông là không thực tế và không thể thực hiện được.

  • Some fans derided the singer's new album, claiming that it lacked the raw emotional energy of her earlier work.

    Một số người hâm mộ chế giễu album mới của nữ ca sĩ, cho rằng nó thiếu đi năng lượng cảm xúc thô sơ như các tác phẩm trước đó của cô.

  • The writer's colleagues derided his latest novel as a knockoff of a popular bestseller.

    Các đồng nghiệp của nhà văn chế giễu cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông là đạo nhái một tác phẩm bán chạy nhất.

  • The professor's peers derided his research as outdated and irrelevant.

    Các đồng nghiệp của giáo sư chế giễu nghiên cứu của ông là lỗi thời và không còn phù hợp.

  • The comedian's detractors derided his jokes as crude and insulting.

    Những người chỉ trích diễn viên hài này chế giễu những trò đùa của ông là thô lỗ và xúc phạm.

  • Some fans derided the actor's portrayal of the iconic character, claiming that he didn't capture the essence of the original performer.

    Một số người hâm mộ chế giễu cách nam diễn viên thể hiện nhân vật mang tính biểu tượng này, cho rằng anh không nắm bắt được bản chất của diễn viên gốc.

  • The rival company's executives derided the product as inferior and unreliable.

    Các giám đốc điều hành của công ty đối thủ chế giễu sản phẩm này là kém chất lượng và không đáng tin cậy.

  • The opposition party derided the legislative proposal as a dangerous and irresponsible overreach.

    Đảng đối lập chế giễu đề xuất lập pháp này là hành động vượt quá thẩm quyền một cách nguy hiểm và vô trách nhiệm.

  • The critics derided the movie's special effects as disappointingly primitive and outdated.

    Các nhà phê bình chế giễu các hiệu ứng đặc biệt của bộ phim là thô sơ và lỗi thời một cách đáng thất vọng.