Định nghĩa của từ lampoon

lampoonverb

Đèn

/læmˈpuːn//læmˈpuːn/

Từ "lampoon" được cho là bắt nguồn từ tiếng Ý "larvoneo", có nghĩa là "một người đeo mặt nạ và chế giễu ngoại hình của người khác". Thuật ngữ này được các nhà văn Pháp mượn vào thế kỷ 16, họ đã biến nó thành "lampoune", có nghĩa là "một chiếc cốc hoặc bát có quai dùng để uống đồ uống". Trong văn học Anh, thuật ngữ "lampoon" ban đầu dùng để chỉ những bài thơ châm biếm chế giễu các nhà văn hoặc nhân vật công chúng khác. Thể loại văn học này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, đặc biệt là trên các tạp chí nổi tiếng được gọi là tạp chí châm biếm. Những tạp chí hoài cổ này có các bài báo, phim hoạt hình và truyện châm biếm nhằm chế giễu chính trị, xã hội và văn hóa. Việc sử dụng ban đầu của từ "lampoon" có liên quan đến việc uống rượu nhiều. Trên thực tế, một giả thuyết cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lampros", có nghĩa là "người cầm đuốc" hoặc "người giữ đèn". Sự liên tưởng này với đèn và đồ uống có thể là do những bài lampoon ban đầu thường được trình bày trong các quán rượu thiếu ánh sáng, kèm theo bia hoặc bia. Theo thời gian, ý nghĩa của "lampoon" đã phát triển để chỉ bất kỳ loại châm biếm, nhại lại hoặc chỉ trích nào có mục đích chế giễu hoặc vạch trần những khiếm khuyết của một người, một tổ chức hoặc bất kỳ chủ đề nào khác. Ngày nay, lampoon vẫn có thể được tìm thấy trong nhiều hình thức phương tiện truyền thông khác nhau, bao gồm sách, tạp chí và ấn phẩm trực tuyến, thể hiện sự chỉ trích và hài hước cao độ để giải trí và khai sáng cho khán giả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài văn đả kích

namespace
Ví dụ:
  • The political figure was the subject of a scathing lampoon in the satirical magazine, poking fun at their recent actions and decisions.

    Nhân vật chính trị này là chủ đề của một bài viết chế giễu gay gắt trên tạp chí châm biếm, chế giễu những hành động và quyết định gần đây của họ.

  • The comedian lampooned the popular celebrity's latest fashion choices, leaving the audience in stitches.

    Nghệ sĩ hài này chế giễu những lựa chọn thời trang mới nhất của người nổi tiếng, khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The author's lampoon of the antiquated traditions of the conservative club included biting commentary on their inflexibility and outdated values.

    Tác giả chế giễu những truyền thống lỗi thời của nhóm bảo thủ bằng cách đưa ra những bình luận sâu cay về sự cứng nhắc và các giá trị lỗi thời của họ.

  • The lampoon of the movie franchise criticized the overuse of CGI and the ridiculousness of the convoluted plotlines.

    Những lời chế giễu về loạt phim này chỉ trích việc lạm dụng CGI và sự lố bịch của cốt truyện phức tạp.

  • The president was the target of a sharp lampoon in the late-night talk show, with jokes focused on his recent tweets and remarks.

    Tổng thống là mục tiêu chế giễu gay gắt trong chương trình trò chuyện đêm khuya, với những câu chuyện cười tập trung vào các dòng tweet và phát biểu gần đây của ông.

  • The play's lampoon of the theatre industry focussed on the shallowness of the celebrity culture and the prevalence of nepotism.

    Vở kịch chế giễu ngành công nghiệp sân khấu tập trung vào sự nông cạn của nền văn hóa người nổi tiếng và sự phổ biến của chủ nghĩa gia đình trị.

  • The cartoonist's lampoon of the advertising industry lampooned the ludicrous lengths that brands will go to get noticed.

    Họa sĩ truyện tranh chế giễu ngành quảng cáo bằng cách chế giễu những nỗ lực lố bịch mà các thương hiệu sẽ thực hiện để được chú ý.

  • The satirical poem lampooned the recurrent theme of love in modern pop songs, characterizing it as shallow and meaningless.

    Bài thơ châm biếm chế giễu chủ đề tình yêu thường thấy trong các bài hát nhạc pop hiện đại, coi đó là hời hợt và vô nghĩa.

  • The satirical blog lampooned the self-important nature of the professional network, pointing out its superficiality and insincerity.

    Blog châm biếm này chế giễu bản chất tự phụ của mạng lưới chuyên nghiệp, chỉ ra sự hời hợt và thiếu chân thành của nó.

  • The author's lampoon of the workings of the fashion industry touched on its obsession with youth, beauty, and excess.

    Tác giả chế giễu hoạt động của ngành công nghiệp thời trang bằng cách đề cập đến nỗi ám ảnh của ngành này với tuổi trẻ, vẻ đẹp và sự dư thừa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches