Định nghĩa của từ laugh at

laugh atphrasal verb

cười nhạo

////

Cụm từ "laugh at" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cụm từ này bao gồm động từ "laugh" theo sau là giới từ "at", cả hai đều đã được sử dụng trong tiếng Anh trong hơn một nghìn năm. Tuy nhiên, nguồn gốc và ý nghĩa chính xác của "laugh at" vẫn chưa chắc chắn. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng cụm từ này ban đầu có nghĩa là "giễu cợt hoặc chế giễu ai đó", vì từ "at" trong tiếng Anh cổ có nghĩa tương tự. Những người khác cho rằng cụm từ này có thể phát triển từ ý tưởng cười để đáp lại điều gì đó buồn cười hoặc vui nhộn, như trong "cười đùa". Giải thích này được hỗ trợ bởi thực tế là sự kết hợp của từ "laugh" với các giới từ như "with" và "at" xuất hiện trong các ngôn ngữ Đức khác, chẳng hạn như tiếng Bắc Âu cổ và tiếng Frisian cổ, trong các ngữ cảnh tương tự. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, ý nghĩa của "laugh at" đã thay đổi theo thời gian. Mặc dù nó vẫn mang nghĩa chế giễu hoặc giễu cợt, nhưng nó cũng có thể được sử dụng một cách nhẹ nhàng hơn để chỉ "thấy buồn cười hoặc vui nhộn", như trong câu "Tôi cười vào trò đùa vui nhộn của anh ấy". Tóm lại, nguồn gốc của "laugh at" vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng rõ ràng là cụm từ này đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và ý nghĩa của nó tiếp tục phát triển theo ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • My friends and I couldn't stop laughing at the silly dance moves in the viral video.

    Tôi và bạn bè không thể nhịn được cười trước những động tác nhảy ngớ ngẩn trong đoạn video lan truyền này.

  • She laughs at her own jokes, which can be entertaining, but sometimes it gets a little exhausting.

    Cô ấy cười với những câu chuyện cười của chính mình, điều này có thể rất thú vị, nhưng đôi khi cũng khiến cô ấy hơi mệt mỏi.

  • The comedian had the audience in stitches as he laughed at himself and his own shortcomings.

    Nghệ sĩ hài này khiến khán giả cười nghiêng ngả khi cười nhạo chính mình và những thiếu sót của mình.

  • He couldn't resist laughing at the sight of his own reflection in the funhouse mirror.

    Anh ta không thể nhịn được cười khi nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong gương nhà vui chơi.

  • I used to laugh at her for her clumsy mistakes, but now I've learned to appreciate her unique style.

    Tôi từng cười cô ấy vì những lỗi vụng về, nhưng giờ tôi đã học được cách trân trọng phong cách độc đáo của cô ấy.

  • The kids found it hilarious when their teacher accidentally tripped and stumbled during the lesson.

    Những đứa trẻ cảm thấy buồn cười khi giáo viên của chúng vô tình vấp ngã trong giờ học.

  • They laugh at my expense whenever I try a new dance move, but I don't let it bother me.

    Họ cười tôi mỗi khi tôi thử một động tác nhảy mới, nhưng tôi không để điều đó làm phiền mình.

  • The audience laughed at the politician's jokes, but most of them fell flat on their delivery.

    Khán giả bật cười trước những câu chuyện cười của chính trị gia, nhưng hầu hết đều không thành công.

  • She laughed at her boss's prank and enjoyed a brief moment of laughter before getting back to work.

    Cô cười trước trò đùa của ông chủ và tận hưởng khoảnh khắc cười ngắn ngủi trước khi quay lại làm việc.

  • I couldn't help but laugh at the ridiculousness of the situation, even though it wasn't funny at all.

    Tôi không thể nhịn được cười trước sự nực cười của tình huống này, mặc dù nó chẳng hề buồn cười chút nào.