danh từ
(y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng
thuốc xổ
chất làm giãn
/rɪˈlæksənt//rɪˈlæksənt/Từ "relaxant" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "laxare", có nghĩa đen là "nới lỏng". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1875. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các chất có thể làm giảm căng thẳng hoặc co thắt cơ, thường được gọi là thuốc giãn cơ hoặc thuốc chống co thắt. Từ đó, từ này đã được mở rộng để mô tả các chất và tác nhân khác thúc đẩy trạng thái thư giãn, chẳng hạn như thuốc an thần, thuốc giải lo âu và thuốc ngủ, tất cả đều giúp tạo ra cảm giác bình tĩnh, thanh thản và yên bình. Ngày nay, thuật ngữ "relaxant" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và hóa học để chỉ các chất hoặc quá trình có tác dụng làm dịu hoặc làm dịu cơ thể và tâm trí.
danh từ
(y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng
thuốc xổ
Tắm nước ấm là cách thư giãn hoàn hảo sau một ngày dài làm việc.
Âm nhạc nhẹ nhàng và ánh sáng dịu nhẹ của spa tạo nên bầu không khí yên tĩnh và thư giãn.
Các loại tinh dầu trong máy khuếch tán hương liệu có tác dụng thư giãn mạnh mẽ.
Làn gió ấm áp thổi qua cửa sổ mở mang lại cảm giác thư giãn tự nhiên vào một ngày hè đẹp trời.
Uống một tách trà hoa cúc trước khi đi ngủ có tác dụng như một chất thư giãn tự nhiên và giúp cô ấy dễ ngủ hơn.
Một số người thấy rằng hút cần sa hoặc sử dụng cần sa có tác dụng thư giãn mạnh mẽ.
Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ là âm thanh êm dịu và thư giãn đối với nhiều người.
Áp lực nhẹ nhàng của việc mát-xa có tác dụng thư giãn mạnh mẽ cho cả cơ thể và tâm trí.
Nhịp điệu thôi miên của tiếng mưa rơi trên mái nhà vừa thư giãn vừa thiền định.
Lớp yoga tập trung vào các bài tập thở sâu và thư giãn, tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho trải nghiệm thư giãn hoàn toàn và tự nhiên.