Định nghĩa của từ macaron

macaronnoun

bánh macaron

/ˌmækəˈrɒn//ˌmækəˈrɑːn/

Từ "macaron" ban đầu xuất phát từ tiếng Ý "controlare," có nghĩa là "to crush" hoặc "to crumble." Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại đồ ngọt được làm bằng cách nghiền hạnh nhân và trộn với đường và mật ong. Khi người Ý giới thiệu những món ngọt này cho người Pháp trong thời kỳ Phục hưng, người Pháp đã sửa đổi công thức và gọi những món ăn này là "macarons" vì chúng có vẻ ngoài giống với những miếng bột hạnh nhân mà chúng được làm từ. Tuy nhiên, những chiếc macaron đầu tiên này rất khác so với những chiếc macaron mà chúng ta biết ngày nay: chúng giống một loại kẹo nougat hạnh nhân hơn là một chiếc bánh quy sandwich nhẹ, xốp. Mãi đến khi tầng lớp tư sản của thế kỷ 16 bắt đầu tìm kiếm những loại bánh ngọt tinh tế hơn thì macaron mới phát triển thành hình dạng hiện đại của chúng. Các đầu bếp đã thêm lòng trắng trứng và đường vào công thức, làm cho bột hạnh nhân ổn định hơn và cho phép tạo ra lớp "feet" hoặc "piquants" nổi tiếng hiện nay ở đáy macaron trong quá trình nướng. Qua nhiều thế kỷ, sự phổ biến của macaron đã tăng lên và giảm xuống, nhưng gần đây chúng đã trở lại một cách ngoạn mục, một phần là nhờ sự phát triển của các tiệm bánh ngọt Pháp và sự ra đời của phương tiện truyền thông xã hội, cho phép phổ biến các hương vị và kỹ thuật mới, sáng tạo. Ngày nay, macaron được ưa chuộng trên toàn thế giới, và lớp vỏ phức tạp và đẹp mắt của chúng, với đủ màu sắc và hương vị, vẫn được yêu thích như mọi khi.

namespace
Ví dụ:
  • The bakery sold out of macarons in under an hour yesterday due to their popularity among customers.

    Tiệm bánh đã bán hết macaron chỉ trong vòng chưa đầy một giờ vào hôm qua do loại bánh này được khách hàng ưa chuộng.

  • I couldn't resist the colorful assortment of macarons at the French patisserie and bought a dozen to try.

    Tôi không thể cưỡng lại những chiếc bánh macaron đầy màu sắc ở tiệm bánh ngọt Pháp này và đã mua một tá để thử.

  • As a lover of all things sweet, macarons rank highly on my list of favorite desserts.

    Là người thích đồ ngọt, macaron được xếp hạng cao trong danh sách món tráng miệng yêu thích của tôi.

  • The delicate, flavorful macarons were the perfect accompaniment to my afternoon tea.

    Những chiếc bánh macaron mềm mại, đậm đà hương vị là món ăn kèm hoàn hảo cho bữa trà chiều của tôi.

  • My friend swears by the salted caramel macarons from this new bakery in town, and I must say, she's convinced me to try them.

    Bạn tôi rất thích bánh macaron caramel mặn của tiệm bánh mới này trong thị trấn, và tôi phải nói rằng, cô ấy đã thuyết phục tôi thử chúng.

  • The pastry chef's intricate designs on the macarons are a work of art in themselves.

    Những thiết kế phức tạp của thợ làm bánh trên những chiếc bánh macaron thực sự là một tác phẩm nghệ thuật.

  • My daughter can't get enough of the bright pink and green macarons, which are her new favorite sweet treat.

    Con gái tôi không thể ngừng thưởng thức những chiếc bánh macaron màu hồng và xanh lá cây tươi sáng, đây là món ngọt mới yêu thích của cháu.

  • If you are visiting Paris, you simply must try the famous macarons from Ladurée.

    Nếu bạn đến thăm Paris, bạn nhất định phải thử món macaron nổi tiếng của Ladurée.

  • The rich, buttery taste of the almond-based macarons is a far cry from the coconut-flavored variety I prefer.

    Hương vị béo ngậy, thơm bơ của bánh macaron làm từ hạnh nhân khác xa với hương vị dừa mà tôi thích.

  • I am on a mission to try every flavor of macaron at this new bakery and am already up to five – so far, so good!

    Tôi đang trong hành trình thử mọi hương vị macaron tại tiệm bánh mới này và đã thử được năm hương vị - cho đến nay, mọi thứ đều rất tuyệt!