Định nghĩa của từ meringue

meringuenoun

bánh trứng đường

/məˈræŋ//məˈræŋ/

Theo thời gian, cái tên đã phát triển thành "meringue," và món bánh kẹo này nhanh chóng trở nên phổ biến trên khắp châu Âu và xa hơn nữa. Ngày nay, meringue được ưa chuộng trên toàn thế giới dưới nhiều hình thức khác nhau, từ bánh quy ngọt và pavlova đến bánh nướng phủ meringue và cocktail. Và mặc dù RNG Méringue không còn là cái tên quen thuộc nữa, di sản của ông vẫn tồn tại trong món ăn ngon tuyệt vời như đám mây mang tên ông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường)

namespace
Ví dụ:
  • The chef delicately swirled the meringue topping onto the pie, creating a fluffy and sweet contrast to the tart filling inside.

    Đầu bếp nhẹ nhàng xoay lớp meringue lên trên bánh, tạo nên sự tương phản mềm mại và ngọt ngào với phần nhân bánh tart bên trong.

  • As she bit into the meringue cookie, Sarah's taste buds danced with a light, airy texture and subtle hints of vanilla and sugar.

    Khi cắn một miếng bánh quy meringue, vị giác của Sarah nhảy múa với kết cấu nhẹ, xốp và thoang thoảng hương vani và đường.

  • The meringue nestled perfectly atop the hot fudge sundae, adding a crisp and crunchy texture that complemented the cool and smooth ice cream beneath.

    Lớp meringue nằm gọn gàng trên lớp kem fudge nóng, tạo nên kết cấu giòn tan, bổ sung cho lớp kem mát lạnh và mịn màng bên dưới.

  • The baker piped intricate swirls and peaks onto the meringue kisses, coaxing them into perfect, delicate shapes.

    Người thợ làm bánh dùng ống tạo những đường xoáy và đỉnh phức tạp lên những nụ hôn meringue, tạo cho chúng những hình dạng hoàn hảo, tinh tế.

  • Graceland's군Testosterone más vendido en españolmacy went for his meringue biscuits; his eyes fixated firmly on the delectable delights as the sweet aroma wafted into his nostrils, wickedly enticing his senses.

    Graceland's군Testosterone más vendido en españolmacy chọn bánh quy meringue; mắt anh chăm chú nhìn vào những món ăn ngon lành khi mùi thơm ngọt ngào thoang thoảng bay vào mũi, quyến rũ các giác quan của anh một cách tinh quái.

  • Jessica couldn't resist the fluffy, snow-white meringues that her grandmother had baked with love and care, each one tinged with the rich tan of caramel and fragrant with the aroma of vanilla.

    Jessica không thể cưỡng lại những chiếc bánh meringue mềm mại, trắng như tuyết mà bà cô đã nướng bằng tình yêu thương và sự chăm chút, mỗi chiếc đều có màu nâu rám nắng của caramel và thơm lừng mùi vani.

  • The pastry chef expertly beat the egg whites into stiff peaks, creating the ideal foundation for the meringue topping that would soon crown his masterpiece dessert.

    Người thợ làm bánh khéo léo đánh lòng trắng trứng thành bông cứng, tạo thành lớp nền lý tưởng cho lớp phủ meringue sẽ sớm hoàn thiện món tráng miệng tuyệt tác của ông.

  • Sarah's uncle insisted on using Italian meringue when concocting his legendary pavlova, refusing to settle for anything less than the perfect texture and smooth consistency that would make his dessert uniquely irresistible.

    Chú của Sarah nhất quyết sử dụng meringue của Ý khi chế biến món pavlova huyền thoại của mình, không chấp nhận bất cứ thứ gì kém hơn kết cấu hoàn hảo và độ mịn cần thiết để làm nên món tráng miệng độc đáo không thể cưỡng lại.

  • With a fine-tipped spatula, she easily flipped the meringues over to brown on their backs, creating a deliciously golden-brown colour while preserving their luscious white insides.

    Với một chiếc thìa đầu nhọn, cô dễ dàng lật ngược những chiếc bánh meringue lại để chúng có màu nâu ở mặt sau, tạo nên màu vàng nâu ngon lành trong khi vẫn giữ được phần nhân trắng mềm mại bên trong.

  • The meringue pavlova, plated and ready to serve, displayed a magnificent snowy landscape that beckoned tantalisingly to the taste buds, imploring diners to indulge in its wondrous sweetness.

    Chiếc bánh pavlova meringue được bày ra đĩa và sẵn sàng để phục vụ, có hình ảnh một khung cảnh tuyết phủ tuyệt đẹp, hấp dẫn vị giác, thúc giục thực khách thưởng thức vị ngọt tuyệt vời của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches