Định nghĩa của từ lychgate

lychgatenoun

Lychgate

/ˈlɪtʃɡeɪt//ˈlɪtʃɡeɪt/

Thuật ngữ "lychgate" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "lēarchgāt", có nghĩa đen là "cổng bàn". Tên này phản ánh thực tế rằng trong quá khứ, những công trình này được sử dụng để chứa thi thể của những giáo dân đã chết trong khi các thủ tục chôn cất của họ đang được tổ chức. Từ "table" trong ngữ cảnh này đề cập đến các rãnh hoặc kệ bên trong cổng có thể được sử dụng làm nơi an nghỉ tạm thời cho quan tài. Tất nhiên, "Gate" ám chỉ lối vào nghĩa trang, nơi cổng lychgate đứng như một rào cản để ngăn động vật xâm nhập và làm phiền đám tang long trọng. Khi các phong tục chôn cất của người theo đạo Thiên chúa phát triển theo thời gian, cổng lychgate đã thu hẹp mục đích thực tế của chúng và hiện chúng thường đóng vai trò là những cánh cổng đặc biệt và được trang trí công phu, đặc trưng cho di sản của vùng nông thôn nước Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient lychgate at St. Mary's Church has become a symbol of the town's rich history and architecture.

    Cổng nhà thờ cổ kính ở Nhà thờ St. Mary đã trở thành biểu tượng cho lịch sử và kiến ​​trúc phong phú của thị trấn.

  • The lychgate, a traditional wooden structure, shelters the coffin during funerals as the mourners follow the procession to the burial site.

    Cổng quan tài, một cấu trúc gỗ truyền thống, che chở cho quan tài trong các đám tang khi người đưa tang đi theo đoàn rước đến nơi chôn cất.

  • The lychgate at All Saints' Church serves as a scenic and picturesque location for tourists to capture photographs.

    Cổng đá ở Nhà thờ All Saints là địa điểm đẹp như tranh vẽ để khách du lịch chụp ảnh.

  • The lychgate at the entrance to the village green adds a hint of rustic charm to the landscape.

    Cổng nhà ở lối vào làng xanh tạo thêm nét quyến rũ mộc mạc cho cảnh quan.

  • The Grade II listed lychgate at St. Andrew's Church has undergone extensive renovation work to preserve its original features.

    Cổng lychgate được xếp hạng Cấp II tại Nhà thờ St. Andrew đã trải qua quá trình cải tạo toàn diện để bảo tồn các đặc điểm ban đầu của nó.

  • The lychgate at Christ Church dates back to the 17th century, and is a testament to the area's long-standing heritage.

    Cổng lychgate ở Christ Church có niên đại từ thế kỷ 17 và là minh chứng cho di sản lâu đời của khu vực này.

  • The lychgate at St. Margaret's Church features intricate carvings and intricate tracery that are a sight to behold.

    Cổng nhà thờ St. Margaret có những chạm khắc tinh xảo và hoa văn trang trí phức tạp, là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The lychgate at St. Peter's Church is a popular spot for couples to exchange vows, thanks to its quaint and intimate atmosphere.

    Cổng lychgate tại Nhà thờ St. Peter là địa điểm phổ biến để các cặp đôi trao lời thề nguyện, nhờ bầu không khí cổ kính và thân mật.

  • The lychgate at St. James' Church has withstood the test of time, surviving storms, fires, and other natural calamities.

    Cổng đá ở Nhà thờ St. James đã vượt qua được thử thách của thời gian, tồn tại qua bão tố, hỏa hoạn và nhiều thiên tai khác.

  • The lychgate, a humble yet stately structure, is a symbol of the community's resilience and faith, and serves as a living testament to the area's rich and storied history.

    Cổng lychgate, một công trình kiến ​​trúc khiêm nhường nhưng uy nghiêm, là biểu tượng cho sức bền bỉ và đức tin của cộng đồng, đồng thời là minh chứng sống động cho lịch sử phong phú và lâu đời của khu vực.