Định nghĩa của từ churchyard

churchyardnoun

nghĩa trang

/ˈtʃɜːtʃjɑːd//ˈtʃɜːrtʃjɑːrd/

Từ "churchyard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "church" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cirice", có nghĩa là "một tòa nhà để thờ cúng của Cơ đốc giáo". Hậu tố "-yard" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geard", có nghĩa là "enclosure" hoặc "sân". Do đó, "churchyard" theo nghĩa đen có nghĩa là sân hoặc sân khép kín bao quanh nhà thờ. Vào thời trung cổ, nghĩa trang thường được sử dụng làm nơi chôn cất cho cộng đồng và được coi là không gian linh thiêng. Từ "churchyard" đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 11 để chỉ khu vực này. Ngày nay, nghĩa trang vẫn là nghĩa trang hoặc nghĩa địa liền kề với nhà thờ và thường có mộ, lăng mộ và đài tưởng niệm. Thuật ngữ này cũng được mở rộng để chỉ bất kỳ không gian ngoài trời khép kín nào liên quan đến nhà thờ, chẳng hạn như vườn hoặc sân trong.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)

meaningnghĩa địa

meaningnhiều người chết

namespace
Ví dụ:
  • The mourners gathered in the peaceful churchyard to pay their respects to the deceased.

    Những người đưa tang tập trung tại nghĩa trang yên tĩnh để tỏ lòng thành kính với người đã khuất.

  • The churchyard was alive with the sound of birdsong and rustling leaves as the sun shone down on the solemn occasion.

    Nghĩa trang tràn ngập tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc khi ánh nắng mặt trời chiếu xuống trong sự kiện trang trọng này.

  • The headstones in the churchyard stood like silent witnesses as the funeral procession passed by.

    Những bia mộ trong nghĩa trang đứng đó như những nhân chứng thầm lặng khi đoàn tang lễ đi qua.

  • The scent of freshly-cut grass and flowers wafted through the air, contrasting the seriousness of the atmosphere.

    Mùi cỏ và hoa mới cắt thoang thoảng trong không khí, đối lập với bầu không khí nghiêm túc.

  • The old yew tree loomed in the corner of the churchyard, providing shade for those seeking shelter from the sun.

    Cây thủy tùng cổ thụ cao lớn ở góc nghĩa trang, che bóng mát cho những người tìm nơi trú ẩn khỏi ánh nắng mặt trời.

  • A lone gardener tended to the flowers and gravesites, keeping the churchyard neat and tidy in honor of the departed.

    Một người làm vườn đơn độc chăm sóc hoa và mộ, giữ cho nghĩa trang sạch sẽ và ngăn nắp để tưởng nhớ người đã khuất.

  • The churchyard served as a tranquil haven, a place of reflection and respect for those who had gone before.

    Nghĩa trang đóng vai trò là nơi trú ẩn yên tĩnh, nơi để suy ngẫm và tôn trọng những người đã ra đi.

  • Soft moss covered some of the graves, adding a melancholic touch to the surroundings.

    Rêu mềm phủ kín một số ngôi mộ, tạo thêm nét u sầu cho quang cảnh xung quanh.

  • The churchyard commanded a stunning view of the countryside, a picturesque resting place for those that had lived and loved.

    Nghĩa trang có tầm nhìn tuyệt đẹp ra vùng nông thôn, là nơi an nghỉ đẹp như tranh vẽ cho những người đã từng sống và yêu thương.

  • The churchyard was a historical landmark, containing the gravesites of many notable figures from the past.

    Nghĩa trang là một di tích lịch sử, nơi chôn cất nhiều nhân vật nổi tiếng trong quá khứ.