danh từ
nghĩa địa, bãi tha ma
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
nghĩa địa
/ˈɡreɪvjɑːd//ˈɡreɪvjɑːrd/Từ "graveyard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "grave" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "græf", có nghĩa là "burial" hoặc "tomb". Hậu tố "-yard" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "yard", có nghĩa là "enclosure" hoặc "boundary". Vào thế kỷ 14, các thuật ngữ "grave" và "yard" kết hợp để tạo thành "graveyard", ám chỉ một khu vực kín nơi chôn cất người chết. Theo thời gian, thuật ngữ "graveyard" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm nghĩa địa, nghĩa trang hoặc nơi được cho là nơi ma quỷ trú ngụ. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "graveyard" vẫn gắn liền với khái niệm địa điểm chôn cất trong tiếng Anh cổ.
danh từ
nghĩa địa, bãi tha ma
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
an area of land, often near a church, where people are buried
một khu đất, thường gần nhà thờ, nơi chôn cất người
Nghĩa trang cũ kỹ, đổ nát ở ngoại ô thị trấn là nơi ma quái vào ban đêm, với những bia mộ phủ đầy rêu và sự im lặng đáng sợ.
Mỗi dịp Halloween, những người thích cảm giác mạnh lại đổ xô đến nghĩa trang đổ nát này để tìm hiểu những truyền thuyết về ma quỷ và những sự việc bí ẩn.
Nghĩa trang mang một vẻ đẹp u ám, với những bông mộc lan nở rộ tạo nên sự tương phản hoàn toàn với những dấu hiệu xám xịt của người chết bên dưới.
Tên của bà cố của cô được khắc trên đá, ra hiệu cho cô đặt một bó hoa như một lời tưởng nhớ cuối cùng.
Khi đi qua những dãy mộ, bà thì thầm những lời hối tiếc và ăn năn, giọng nói của bà vang vọng trong không khí im lặng.
Từ, cụm từ liên quan
a place where things or people that are not wanted are sent or left
một nơi mà những thứ hoặc người không mong muốn được gửi đến hoặc bỏ lại
một nghĩa địa cho xe hơi
Câu lạc bộ đã trở thành nghĩa địa của các ban nhạc tỉnh lẻ tầm thường.
All matches