Định nghĩa của từ lunchtime

lunchtimenoun

giờ ăn trưa

/ˈlʌntʃtaɪm//ˈlʌntʃtaɪm/

Từ "lunchtime" có một lịch sử hấp dẫn. Ở Anh thời trung cổ, thuật ngữ "nuncheon" dùng để chỉ một bữa ăn nhẹ giữa bữa sáng và bữa tối. Khoảng thời gian nghỉ giữa buổi sáng hoặc giữa buổi chiều này là một thông lệ phổ biến trong tầng lớp lao động. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "luncheon" xuất hiện như một biến thể của "nuncheon". Đến thế kỷ 19, "luncheon" trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ bữa ăn giữa ngày, đặc biệt là trong giới thượng lưu. Một phần là do ảnh hưởng của Charles Dickens, người đã đưa thuật ngữ này vào tiểu thuyết "Pickwick Papers" năm 1837 của mình. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "lunchtime" xuất hiện như một cách diễn đạt thông tục hơn cho "luncheon". Ngày nay, mọi người trên khắp thế giới sử dụng "lunchtime" để chỉ khoảng thời gian nghỉ giữa buổi sáng và buổi chiều hàng ngày.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggiờ ăn trưa

namespace
Ví dụ:
  • During lunchtime, many employees rush to their favorite nearby restaurants to enjoy a delicious meal.

    Vào giờ ăn trưa, nhiều nhân viên thường vội vã đến nhà hàng yêu thích gần đó để thưởng thức một bữa ăn ngon.

  • Sarah likes to spend her lunchtime walking around the city park, enjoying the scenery and fresh air.

    Sarah thích dành thời gian nghỉ trưa để đi bộ quanh công viên thành phố, ngắm cảnh và không khí trong lành.

  • The cafeteria gets crowded at lunchtime, so John usually brings his own packed lunch to avoid the long lines.

    Căng tin thường đông đúc vào giờ ăn trưa nên John thường mang theo hộp cơm trưa để tránh phải xếp hàng dài.

  • The high school students gather in the courtyard for lunchtime chatter and socializing.

    Các học sinh trung học tụ tập ở sân trường để trò chuyện và giao lưu vào giờ ăn trưa.

  • It's a tradition for this law firm to meet for a weekly team lunch at a nearby Italian restaurant every Tuesday at lunchtime.

    Công ty luật này có truyền thống họp toàn thể nhân viên để ăn trưa hàng tuần tại một nhà hàng Ý gần đó vào giờ ăn trưa thứ Ba hàng tuần.

  • Every afternoon, little Justin eagerly awaits his school lunchtime, where he can enjoy a nutritious meal provided by the school's cafeteria.

    Mỗi buổi chiều, cậu bé Justin háo hức chờ đến giờ ăn trưa ở trường, nơi cậu có thể thưởng thức bữa ăn bổ dưỡng do căng tin trường cung cấp.

  • During lunchtime, John's team often strategizes and discussing work-related issues to improve their overall productivity.

    Vào giờ ăn trưa, nhóm của John thường lập chiến lược và thảo luận các vấn đề liên quan đến công việc để cải thiện năng suất chung.

  • For Linda, lunchtime is a perfect opportunity to take a break from her demanding job, indulge in a good book and her packed lunch.

    Với Linda, giờ ăn trưa là thời gian hoàn hảo để nghỉ ngơi sau công việc bận rộn, đắm mình vào một cuốn sách hay và chuẩn bị bữa trưa.

  • When it's lunchtime, the office kitchen usually becomes a hub of activity, as coworkers gather around to discuss and share their meals.

    Vào giờ ăn trưa, bếp ăn văn phòng thường trở thành trung tâm hoạt động khi các đồng nghiệp tụ tập lại để thảo luận và chia sẻ bữa ăn.

  • Mark cherishes his lunchtime and prefers to use it to relax, listen to music, and recharge his energy levels before his afternoon tasks.

    Mark rất trân trọng giờ ăn trưa và thích dùng thời gian này để thư giãn, nghe nhạc và nạp lại năng lượng trước khi làm việc vào buổi chiều.