danh từ, (thường) định ngữ
trưa, buổi trưa
midday meal: bữa cơm trưa
trưa, buổi trưa
/ˌmɪdˈdeɪ/Từ "midday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "mið" có nghĩa là "middle" và "dæg" có nghĩa là "day". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "miðdæg" ám chỉ giữa ngày, tương đương với trưa. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "midday". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "midday" được dùng để mô tả khoảng thời gian từ trưa đến 3 giờ chiều. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ này đã thu hẹp lại để chỉ cụ thể đến chính buổi trưa. Ngày nay, "midday" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, để mô tả thời điểm chính xác của buổi trưa. Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, từ "midday" vẫn là thuật ngữ phổ biến và thiết yếu trong ngôn ngữ hiện đại.
danh từ, (thường) định ngữ
trưa, buổi trưa
midday meal: bữa cơm trưa
Vào buổi trưa, ánh nắng mặt trời chiếu xuống vỉa hè khiến nơi đây có cảm giác như một cái lò nướng.
Cô quyết định đi dạo vào giờ nghỉ trưa để thư giãn đầu óc.
Sự yên tĩnh của buổi trưa chỉ bị phá vỡ bởi tiếng xe cộ thỉnh thoảng chạy qua.
Ánh nắng giữa trưa chiếu bóng xuống văn phòng, khiến việc nhìn màn hình máy tính trở nên khó khăn.
Quảng trường thị trấn trở nên sôi động vào buổi trưa khi người dân địa phương tụ tập để thưởng thức bữa trưa và trò chuyện.
Bụng tôi sôi lên dữ dội khi tôi nhận ra đã giữa trưa rồi mà tôi vẫn chưa ăn gì.
Cái nóng buổi trưa làm các vận động viên mệt mỏi, phải nghỉ ngơi dưới bóng cây.
Làn gió buổi trưa mang lại cảm giác dễ chịu, xua tan cái nắng gay gắt.
Chợ buổi trưa nhộn nhịp người mua sắm nông sản tươi và gia vị.
Ánh sáng giữa trưa tạo ra ánh sáng vàng dịu nhẹ, lan tỏa bầu không khí ấm áp khắp công viên.