Định nghĩa của từ fluorescent

fluorescentadjective

huỳnh quang

/fləˈresnt//fləˈresnt/

Từ "fluorescent" xuất phát từ tiếng Latin "fluere", có nghĩa là "chảy". Nó được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà vật lý George Gabriel Stokes, người đã quan sát thấy một số chất phát ra ánh sáng sau khi tiếp xúc với bức xạ cực tím. Ông gọi hiện tượng này là "fluorescence" vì ánh sáng phát ra dường như chảy ra từ chất đó. Điều này trái ngược với "sự phát quang", trong đó ánh sáng được phát ra trong một khoảng thời gian dài hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(vật lý) huỳnh quang

examplea fluorescent lamp: đèn huỳnh quang

examplefluorescent light: ánh sáng huỳnh quang

namespace

producing bright light by using some forms of radiation

tạo ra ánh sáng rực rỡ bằng cách sử dụng một số dạng bức xạ

Ví dụ:
  • a fluorescent lamp (= one that uses such a substance)

    đèn huỳnh quang (= đèn sử dụng chất như vậy)

  • fluorescent lighting

    Ánh sáng huỳnh quang

  • The fluorescent lights in the laboratory illuminated the experimental area, providing a bright and clean environment for research.

    Đèn huỳnh quang trong phòng thí nghiệm chiếu sáng khu vực thí nghiệm, tạo ra môi trường sáng sủa và sạch sẽ cho việc nghiên cứu.

  • The fluorescent posters on the wall created a vibrant and lively atmosphere in the conference room, grabbing the attention of all attendees.

    Những tấm áp phích huỳnh quang trên tường tạo nên bầu không khí sôi động và náo nhiệt trong phòng hội nghị, thu hút sự chú ý của tất cả những người tham dự.

  • Wearing a fluorescent vest while working on the roadside at night ensures maximum visibility for the worker's safety.

    Việc mặc áo phản quang khi làm việc bên lề đường vào ban đêm giúp đảm bảo tầm nhìn tối đa vì sự an toàn của người lao động.

appearing very bright when light shines on it; that can be seen in the dark

trông rất sáng khi có ánh sáng chiếu vào; có thể được nhìn thấy trong bóng tối

Ví dụ:
  • cyclists wearing fluorescent orange and yellow armbands

    người đi xe đạp đeo băng tay màu cam và vàng huỳnh quang

Từ, cụm từ liên quan