Định nghĩa của từ low life

low lifenoun

cuộc sống thấp kém

/ˈləʊ laɪf//ˈləʊ laɪf/

Cụm từ "low life" có nguồn gốc là một thuật ngữ hàng hải vào thế kỷ 19. Nó ám chỉ những cá nhân có lối sống trụy lạc và tội lỗi, đặc biệt là những người thường lui tới những nơi tồi tàn và tai tiếng ở các thị trấn cảng, chẳng hạn như quán bar, nhà thổ và xưởng đóng tàu. Những cá nhân này được coi là "low lifers," có nghĩa là họ sống một cuộc sống dưới chuẩn mực đạo đức và đáng kính của xã hội. Việc sử dụng từ "life" trong bối cảnh này cho thấy những người này thuộc về một tầng lớp xã hội và cách sống hoàn toàn khác. Ngày nay, thuật ngữ "low life" thường được sử dụng để mô tả những người bị coi là không mong muốn, không trung thực hoặc tội phạm, thường có hàm ý tiêu cực.

namespace

the life and behaviour of people who are outside normal society, especially criminals

cuộc sống và hành vi của những người ngoài xã hội bình thường, đặc biệt là tội phạm

a person who is outside normal society, especially a criminal

một người ở ngoài xã hội bình thường, đặc biệt là tội phạm

Ví dụ:
  • He hangs out with lowlifes who cheat him at cards.

    Anh ta giao du với những kẻ vô lại chuyên lừa đảo anh ta khi chơi bài.