Định nghĩa của từ pariah

pariahnoun

kẻ bị ruồng bỏ

/pəˈraɪə//pəˈraɪə/

Nguồn gốc của từ "pariah" có thể bắt nguồn từ tiếng Tamil, khi nó ám chỉ những thành viên của đẳng cấp Pariya, được coi là tầng lớp xã hội thấp kém và bị áp bức nhất trong xã hội Tamil Nadu truyền thống. Những người Pariya là những kẻ bị ruồng bỏ, bị buộc phải làm những công việc tầm thường như hiến tế động vật và họ phải chịu sự áp bức về mặt xã hội và kinh tế. Thuật ngữ "Pariah" lan sang các ngôn ngữ Ấn Độ khác, bao gồm tiếng Telugu, tiếng Malayalam và tiếng Kannada, nơi nó cũng được sử dụng để mô tả những cá nhân thuộc đẳng cấp thấp. Ở Ấn Độ thuộc Anh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả bất kỳ ai nằm ngoài dòng chính xã hội và chính trị, bao gồm người bản địa, tù nhân và những người bị ruồng bỏ từ các xã hội khác. Ngày nay, "pariah" đã mất đi phần lớn hàm ý miệt thị và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong ngôn ngữ học, nó ám chỉ một ngôn ngữ từ lâu đã bị loại khỏi giao tiếp chính thống và tương tác xã hội. Trong khoa học máy tính, "pariah" là máy tính đã được cố tình cô lập khỏi mạng do lo ngại về bảo mật. Trong một số bối cảnh tôn giáo, "pariah" được sử dụng theo nghĩa tích cực để mô tả những cá nhân đã tự nguyện tách mình khỏi xã hội để phát triển một thực hành tâm linh sâu sắc hơn. Nhìn chung, sự phát triển của từ "pariah" làm nổi bật sự tương tác phức tạp và thường gặp rắc rối giữa các nền văn hóa và tầng lớp xã hội khác nhau, cũng như những nỗ lực liên tục của chúng ta để giải thích và hiểu thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hạ đẳng (ở Ân

meaningngười cùng khổ, người cùng đinh

meaning(nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người cầu bơ cầu bất

namespace
Ví dụ:
  • Despite once being a respected member of society, the former politician now carries the label of pariah due to his involvement in a corruption scandal.

    Mặc dù từng là thành viên được xã hội kính trọng, cựu chính trị gia này hiện bị coi là kẻ bị ruồng bỏ vì dính líu đến vụ bê bối tham nhũng.

  • The author's latest book has been met with a chorus of negative reviews, making the author a pariah in literary circles.

    Cuốn sách mới nhất của tác giả đã nhận được rất nhiều đánh giá tiêu cực, khiến tác giả trở thành kẻ bị ruồng bỏ trong giới văn học.

  • The accused rapist has become a social pariah, ostracized by his community and shunned by his former friends.

    Kẻ bị cáo buộc hiếp dâm đã trở thành kẻ bị xã hội ruồng bỏ, bị cộng đồng xa lánh và bị bạn bè cũ xa lánh.

  • In the aftermath of the company's fraud scandal, the CEO has been branded a pariah in the business world.

    Sau vụ bê bối gian lận của công ty, CEO đã bị coi là kẻ bị ruồng bỏ trong giới kinh doanh.

  • The celebrity's erratic behavior and scandalous activities have earned her the reputation of a pariah in Hollywood.

    Hành vi thất thường và các hoạt động tai tiếng của người nổi tiếng này đã khiến cô bị coi là kẻ bị ruồng bỏ ở Hollywood.

  • After a series of financial missteps, the once-promising startup's founders have become pariahs in the venture capital community.

    Sau một loạt sai lầm về tài chính, những người sáng lập công ty khởi nghiệp từng đầy triển vọng này đã trở thành kẻ bị ruồng bỏ trong cộng đồng đầu tư mạo hiểm.

  • The accused killer's trial has sparked a wave of anti-immigrant sentiment, turning the defendant into a pariah among his immigrant community.

    Phiên tòa xét xử kẻ giết người bị cáo buộc đã làm dấy lên làn sóng phản đối người nhập cư, biến bị cáo thành kẻ bị ruồng bỏ trong cộng đồng người nhập cư.

  • The company's CEO, embroiled in a crisis of confidence, has become a social pariah in her industry, with colleagues and investors distancing themselves from her.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty, đang vướng vào cuộc khủng hoảng niềm tin, đã trở thành người bị xã hội ruồng bỏ trong ngành, khi các đồng nghiệp và nhà đầu tư xa lánh bà.

  • After a prominent politician was caught up in a sexting scandal, she's been labeled a pariah by many in her party, causing a dramatic shift in the political landscape.

    Sau khi một chính trị gia nổi tiếng bị vướng vào vụ bê bối nhắn tin khiêu dâm, bà đã bị nhiều người trong đảng của mình gọi là kẻ bị ruồng bỏ, gây ra sự thay đổi mạnh mẽ trong bối cảnh chính trị.

  • The athlete's multiple drug tests failing has made him a pariah in the sports world as he is now banned from competing in future events.

    Nhiều lần xét nghiệm ma túy không thành công khiến vận động viên này trở thành nạn nhân của thế giới thể thao và hiện anh bị cấm tham gia các sự kiện trong tương lai.