Định nghĩa của từ lossy

lossyadjective

mất mát

/ˈlɒsi//ˈlɔːsi/

Thuật ngữ "lossy" bắt nguồn từ lĩnh vực xử lý tín hiệu, đặc biệt là trong bối cảnh nén dữ liệu. Thuật toán nén có mất dữ liệu liên quan đến việc giảm chất lượng hoặc thông tin của tín hiệu hoặc dữ liệu bằng cách loại bỏ một số chi tiết ban đầu của nó. Điều này trái ngược với nén không mất dữ liệu, giữ lại tất cả thông tin ban đầu. Thuật ngữ "lossy" được đặt ra vì quá trình nén sẽ mất một số dữ liệu ban đầu một cách không thể phục hồi, dẫn đến mất chất lượng hoặc độ chính xác. Điều này có thể bao gồm việc loại bỏ thông tin không cần thiết hoặc thừa, điều chỉnh tần số hoặc loại bỏ lỗi lượng tử hóa. Lần đầu tiên thuật ngữ "lossy" được sử dụng trong bối cảnh này có từ những năm 1960 và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong các lĩnh vực xử lý tín hiệu, nén hình ảnh và âm thanh và giảm dữ liệu. Ngày nay, "lossy" thường được sử dụng để mô tả các thuật toán nén được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm nén hình ảnh và âm thanh, hội nghị truyền hình và lưu trữ dữ liệu.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningsự mất, sự thiệt (dùng trong nén thông tin)

namespace
Ví dụ:
  • The audio format used in the MP3 player is lossy, which means some of the original sound quality is compromised for smaller file sizes.

    Định dạng âm thanh được sử dụng trong máy nghe nhạc MP3 là định dạng có khả năng mất dữ liệu, nghĩa là một số chất lượng âm thanh gốc bị giảm khi nén thành tệp có kích thước nhỏ hơn.

  • When compressing an image, if you choose a lossy format like JPEG, it will result in a decrease in image quality at a smaller file size.

    Khi nén hình ảnh, nếu bạn chọn định dạng có mất dữ liệu như JPEG, chất lượng hình ảnh sẽ giảm mặc dù kích thước tệp nhỏ hơn.

  • Lossy data compression is commonly used in multimedia applications like streaming video, as it minimizes the bandwidth required for transmitting the content.

    Nén dữ liệu có mất mát thường được sử dụng trong các ứng dụng đa phương tiện như phát trực tuyến video vì nó giảm thiểu băng thông cần thiết để truyền nội dung.

  • In order to reduce storage space in cloud storage, users can choose lossy compression for lesser-used files like old documents and presentations.

    Để giảm không gian lưu trữ trên đám mây, người dùng có thể chọn nén mất dữ liệu cho các tệp ít sử dụng như tài liệu và bản trình bày cũ.

  • Scientists use lossy image compression in medical applications to store large amounts of medical images with fewer resources.

    Các nhà khoa học sử dụng kỹ thuật nén hình ảnh có mất dữ liệu trong các ứng dụng y tế để lưu trữ lượng lớn hình ảnh y tế với ít tài nguyên hơn.

  • The lossy compression used in streaming audio and video is a trade-off between audio and visual quality and file size, since the latter becomes smaller at the cost of some loss in quality.

    Nén mất dữ liệu được sử dụng trong phát trực tuyến âm thanh và video là sự đánh đổi giữa chất lượng âm thanh, hình ảnh và kích thước tệp, vì kích thước tệp sẽ nhỏ hơn nhưng chất lượng sẽ bị giảm đôi chút.

  • By using lossy compression, network administrators can improve the performance and functionality of their online services without compromising user experience.

    Bằng cách sử dụng nén mất dữ liệu, quản trị viên mạng có thể cải thiện hiệu suất và chức năng của các dịch vụ trực tuyến mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.

  • In online gaming, latency and jitter often vary due to distance and bandwidth limitations, which can cause issues with lossy media.

    Trong trò chơi trực tuyến, độ trễ và độ nhiễu thường thay đổi do giới hạn về khoảng cách và băng thông, điều này có thể gây ra sự cố với phương tiện truyền thông bị mất dữ liệu.

  • When sending a large amount of audio or video data over a high-latency link, lossy compression is often preferred, as it results in smaller packet sizes, faster processing, and less network congestion.

    Khi gửi một lượng lớn dữ liệu âm thanh hoặc video qua đường liên kết có độ trễ cao, nén mất dữ liệu thường được ưu tiên vì nó tạo ra kích thước gói tin nhỏ hơn, xử lý nhanh hơn và ít tắc nghẽn mạng hơn.

  • To ensure best quality audio and video playback, it is recommended to use lossless compression wherever possible, but lossy compression may be more practical in situations where resources are limited.

    Để đảm bảo phát lại âm thanh và video có chất lượng tốt nhất, nên sử dụng nén không mất dữ liệu bất cứ khi nào có thể, nhưng nén có mất dữ liệu có thể thực tế hơn trong những tình huống có hạn chế về tài nguyên.