Định nghĩa của từ unrecoverable

unrecoverableadjective

không thể phục hồi

/ˌʌnrɪˈkʌvərəbl//ˌʌnrɪˈkʌvərəbl/

Từ "unrecoverable" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "re-covrir" (che phủ lại) và tiền tố "un-" (không). Ban đầu, "unrecoverable" có nghĩa là "không thể phục hồi" hoặc "không thể khôi phục lại trạng thái ban đầu". Từ này trở nên nổi tiếng vào thế kỷ 15, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý và tài chính, khi nó ám chỉ các khoản nợ, tổn thất hoặc thiệt hại không thể lấy lại hoặc bồi thường. Theo thời gian, phạm vi của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghệ, phục hồi dữ liệu và thậm chí cả các mối quan hệ của con người. Ngày nay, "unrecoverable" thường được sử dụng để mô tả thứ gì đó bị mất, hư hỏng hoặc không thể cứu vãn, cho dù đó là tệp, mối quan hệ hay cơ hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể lấy lại

meaningkhông thể đòi lại (nợ...)

meaningkhông thể cứu chữa

namespace
Ví dụ:
  • The data on the hard drive is now unrecoverable due to a virus that completely wiped out the system.

    Dữ liệu trên ổ cứng hiện không thể phục hồi được do vi-rút đã xóa sạch toàn bộ hệ thống.

  • The bank account statement with the missing transactions is unfortunately unrecoverable as it was accidentally deleted.

    Thật không may là không thể khôi phục được sao kê tài khoản ngân hàng có các giao dịch bị mất vì đã vô tình xóa mất.

  • After years of neglect, the ancient manuscript is now unrecoverably damaged and unreadable.

    Sau nhiều năm bị lãng quên, bản thảo cổ này hiện đã bị hư hỏng không thể phục hồi và không thể đọc được.

  • The documents that were lost in the fire are now completely unrecoverable as the ashes have been cleared away.

    Các tài liệu bị mất trong vụ cháy hiện không thể phục hồi được nữa vì tro đã bị dọn sạch.

  • The stolen artwork is irreversibly unrecoverable due to the chaotic and violent nature of the thievery.

    Tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp không thể phục hồi được do tính chất hỗn loạn và bạo lực của vụ trộm.

  • The cassette tape recording of your childhood has sadly deteriorated over time, and is now unrecoverable due to the degradation of the magnetic tape.

    Thật đáng buồn là băng ghi âm thời thơ ấu của bạn đã bị hỏng theo thời gian và hiện không thể khôi phục được do băng từ bị xuống cấp.

  • The significant data required for the experiment has been lost in transmission, making it completely unrecoverable.

    Dữ liệu quan trọng cần thiết cho thí nghiệm đã bị mất trong quá trình truyền tải, khiến dữ liệu không thể khôi phục được.

  • The original recordings from the old radio broadcasts have been damaged beyond repair, leaving the lost episodes forever unrecoverable.

    Các bản ghi âm gốc từ các chương trình phát thanh cũ đã bị hư hỏng không thể sửa chữa được, khiến các tập phim bị mất không thể phục hồi mãi mãi.

  • The evidence that could have exonerated him is now unrecoverable due to the thoroughness of the deletion process.

    Bằng chứng có thể minh oan cho anh ta hiện không thể phục hồi được do quá trình xóa bỏ quá kỹ lưỡng.

  • As a result of the leak, the confidential documents are permanently unrecoverable, and their contents will remain unknown.

    Do vụ rò rỉ, các tài liệu mật sẽ không thể phục hồi được nữa và nội dung của chúng sẽ vẫn là ẩn số.