Định nghĩa của từ lodestone

lodestonenoun

đá nam châm

/ˈləʊdstəʊn//ˈləʊdstəʊn/

"Lodestone" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "lād" có nghĩa là "way" hoặc "guidance" và "stān" có nghĩa là "stone". Điều này phản ánh việc sử dụng lịch sử của nó như một công cụ dẫn đường. Các đặc tính từ tính của lodestone, một dạng magnetite tự nhiên, cho phép nó liên kết với từ trường của Trái đất, cung cấp một hướng (dẫn đường) cho các thủy thủ. Thuật ngữ "lodestar", ám chỉ một ngôi sao dẫn đường, cũng bắt nguồn từ khái niệm này, làm nổi bật thêm mối liên hệ của nó với phương hướng và sự chỉ dẫn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá nam châm

namespace
Ví dụ:
  • The lion's mane is often compared to a natural lodestone, as it seems to attract prey with its magnetic force.

    Bờm sư tử thường được so sánh với một viên đá nam châm tự nhiên vì nó dường như thu hút con mồi bằng lực từ tính của mình.

  • The compass points towards the lodestone in the ground, thanks to magnetic fields that guide the needle.

    La bàn chỉ về phía đá nam châm trong lòng đất, nhờ vào từ trường dẫn hướng kim la bàn.

  • Iron filings are drawn to the lodestone like a magnet, forming intricate patterns around it.

    Các mạt sắt bị hút vào đá nam châm giống như nam châm, tạo thành các hoa văn phức tạp xung quanh nó.

  • Our speakers are infused with a rare lodestone that enhances the audio quality, providing a clear and rich sound experience.

    Loa của chúng tôi được trang bị loại đá nam châm hiếm có giúp tăng cường chất lượng âm thanh, mang đến trải nghiệm âm thanh rõ ràng và phong phú.

  • Despite his shady past, he seemed to have a lodestone that attracted success and admiration from those around him.

    Bất chấp quá khứ đen tối, anh dường như có sức hút mãnh liệt thu hút thành công và sự ngưỡng mộ từ những người xung quanh.

  • The lighthouse stood like a lodestone in the darkness of the stormy sea, guiding ships to safety.

    Ngọn hải đăng sừng sững như một viên nam châm giữa biển đêm đầy giông bão, dẫn đường cho tàu thuyền đến nơi an toàn.

  • Lodestone symbols were sometimes carved into amulets as a talisman for attraction and good luck.

    Biểu tượng đá nam châm đôi khi được khắc vào bùa hộ mệnh như một vật thu hút và mang lại may mắn.

  • The athlete's natural talent was a lodestone for his success, drawing fans and admirers alike.

    Tài năng thiên bẩm của vận động viên này chính là động lực cho thành công của anh, thu hút người hâm mộ và những người ngưỡng mộ.

  • The lodestone in the Earth's core is believed to be a magnet that draws together the world's continents.

    Người ta tin rằng đá nam châm trong lõi Trái Đất có tác dụng hút các lục địa trên thế giới lại với nhau.

  • The computer was programmed with a special lodestone that attracted data like a magnet, making it significantly faster than standard computers.

    Máy tính được lập trình bằng một loại nam châm đặc biệt có khả năng thu hút dữ liệu như nam châm, khiến nó nhanh hơn đáng kể so với máy tính thông thường.