Định nghĩa của từ geomagnetism

geomagnetismnoun

địa từ học

/ˌdʒiːəʊˈmæɡnətɪzəm//ˌdʒiːəʊˈmæɡnətɪzəm/

Thuật ngữ "geomagnetism" được Carl Friedrich Gauss đặt ra vào thế kỷ 19. Gauss, một nhà toán học và vật lý người Đức, bị cuốn hút bởi từ trường của Trái đất và tác động của nó lên ngành hàng hải và địa vật lý. Ông nhận ra tầm quan trọng của việc nghiên cứu từ trường của Trái đất và mối quan hệ của nó với cấu trúc bên trong của Trái đất. "Gemagnetismus" là thuật ngữ tiếng Đức để chỉ địa từ học, và nó bắt nguồn từ các từ "Gehalt" (có nghĩa là "content" hoặc "stuff") và "Magnetismus" (có nghĩa là "magnetism"). Về bản chất, Gauss đã giới thiệu thuật ngữ "Geomagnetismus" để mô tả các đặc tính từ tính của chính Trái đất, chứ không chỉ các lực từ tác động lên nó. Kể từ đó, thuật ngữ "geomagnetism" đã được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng khoa học để mô tả việc nghiên cứu từ trường của Trái Đất và những biến đổi của nó theo thời gian và không gian.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđịa; từ tính trái đất

namespace
Ví dụ:
  • Geomagnetism refers to the magnetic field that surrounds the Earth and is generated by electric currents in its molten core.

    Địa từ là từ trường bao quanh Trái Đất và được tạo ra bởi dòng điện trong lõi nóng chảy của Trái Đất.

  • Geomagnetism plays a crucial role in understanding the Earth's climate and protecting electronic devices from dangerous solar flares.

    Địa từ đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu khí hậu Trái Đất và bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi các đợt bùng phát nguy hiểm của mặt trời.

  • Researchers are studying geomagnetism to better predict natural disasters such as auroras and geomagnetic storms.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu địa từ để dự đoán tốt hơn các thảm họa thiên nhiên như cực quang và bão địa từ.

  • Geomagnetism is an important field of scientific research that intersects with physics, astronomy, and geology.

    Địa từ là một lĩnh vực nghiên cứu khoa học quan trọng có liên quan đến vật lý, thiên văn học và địa chất.

  • Benjamin Franklin, Thomas Gandour, and Alexander Graham Bell are some of the notable scientists who have contributed to the study of geomagnetism.

    Benjamin Franklin, Thomas Gandour và Alexander Graham Bell là một số nhà khoa học nổi tiếng đã có đóng góp vào nghiên cứu về địa từ học.

  • Geomagnetism is used as a navigational aid by birds, turtles, and other animals in their migratory journeys.

    Địa từ được các loài chim, rùa và các loài động vật khác sử dụng như một công cụ hỗ trợ định hướng trong hành trình di cư của chúng.

  • Geomagnetism is a dynamic and ever-changing phenomenon that is continuously interacting with the solar wind and the Earth's atmosphere.

    Địa từ là một hiện tượng năng động và luôn thay đổi, liên tục tương tác với gió Mặt Trời và bầu khí quyển của Trái Đất.

  • Geomagnetism is a fundamental aspect of Earth science and holds important implications for our understanding of the planet's evolution.

    Địa từ là một khía cạnh cơ bản của khoa học Trái đất và có ý nghĩa quan trọng đối với sự hiểu biết của chúng ta về quá trình tiến hóa của hành tinh.

  • Geomagnetism has been the subject of study for centuries, with its effects on compasses and magnetic declination being documented since ancient times.

    Địa từ học đã là chủ đề nghiên cứu trong nhiều thế kỷ, với những tác động của nó lên la bàn và độ từ thiên đã được ghi chép lại từ thời cổ đại.

  • The study of geomagnetism presents numerous opportunities for innovative research and technological advancement, particularly in areas of sustainable energy, space exploration, and environmental protection.

    Nghiên cứu về địa từ học mở ra nhiều cơ hội cho nghiên cứu sáng tạo và tiến bộ công nghệ, đặc biệt là trong các lĩnh vực năng lượng bền vững, thám hiểm không gian và bảo vệ môi trường.