Định nghĩa của từ lockable

lockableadjective

có thể khóa được

/ˈlɒkəbl//ˈlɑːkəbl/

Từ "lockable" là sự kết hợp của hai thuật ngữ: "lock" và "able". Trong ngữ pháp tiếng Anh, hậu tố "-able" thường được thêm vào cuối từ để chỉ hành động hoặc phẩm chất được mô tả bởi từ gốc có thể đạt được hoặc có được. Ví dụ, từ "open" mô tả hành động làm cho thứ gì đó có sẵn hoặc có thể truy cập được. Bằng cách thêm hậu tố "-able", chúng ta có từ "openable", mô tả thứ gì đó có thể mở được. Tương tự, từ "lock" mô tả một thiết bị được sử dụng để bảo vệ thứ gì đó. Bằng cách thêm hậu tố "-able", chúng ta có từ "lockable," mô tả thứ gì đó có thể được bảo vệ bằng khóa. Theo nguồn từ nguyên trực tuyến etymonline, lần đầu tiên sử dụng từ "lockable" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20. Người ta tin rằng từ này có nguồn gốc từ một thuật ngữ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp "lock" và "able" để mô tả các vật thể có thể được bảo vệ bằng khóa. Ngày nay, từ "lockable" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm để mô tả không gian lưu trữ, két an toàn và thùng chứa có thể được niêm phong.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thể khoá được

namespace
Ví dụ:
  • The new CEO's office has a lockable door for added security and privacy.

    Văn phòng của CEO mới có cửa có khóa để tăng cường an ninh và sự riêng tư.

  • The university campus libraryprovides lockable closets for students to securely store their belongings during exams.

    Thư viện của trường đại học cung cấp tủ có khóa để sinh viên cất giữ đồ đạc an toàn trong thời gian thi cử.

  • The gym lockers are lockable, allowing members to keep their valuables safe while working out.

    Tủ đựng đồ trong phòng tập có thể khóa được, cho phép các thành viên giữ đồ đạc có giá trị của mình an toàn trong khi tập luyện.

  • The safe in the jewelry store is lockable, preventing potential thieves from stealing expensive items.

    Két sắt trong cửa hàng trang sức có thể khóa được, ngăn chặn kẻ trộm lấy cắp những món đồ đắt tiền.

  • The conference room in the boardroom is equipped with a lockable tabletop Safe to secure sensitive documents during meetings.

    Phòng hội nghị trong phòng họp được trang bị tủ khóa an toàn để bảo vệ các tài liệu nhạy cảm trong các cuộc họp.

  • The school hallway closets are now lockable, reducing the frequency of missing items and equipment.

    Tủ quần áo ở hành lang trường học hiện có thể khóa được, giúp giảm tần suất mất đồ đạc và thiết bị.

  • The car park at the mall has lockable wheel clamps for non-paying customers, deterring them from leaving their vehicles overnight.

    Bãi đậu xe tại trung tâm thương mại có kẹp bánh xe có thể khóa dành cho những khách hàng không trả tiền, ngăn cản họ để xe qua đêm.

  • The pharmacy cabinet contains multiple lockable drawers to safeguard prescription medicines and other controlled substances.

    Tủ thuốc có nhiều ngăn kéo có khóa để bảo vệ thuốc theo toa và các chất được kiểm soát khác.

  • The post office lifts are lockable, preventing mail from being stolen during transit.

    Thang máy bưu điện có thể khóa được, ngăn ngừa tình trạng thư bị đánh cắp trong quá trình vận chuyển.

  • Some cars now come equipped with lockable glove compartments, providing an extra layer of security for your belongings.

    Một số xe hơi hiện nay được trang bị ngăn đựng găng tay có khóa, giúp tăng thêm độ an toàn cho đồ đạc của bạn.