danh từ
cái khoá móc
ngoại động từ
khoá móc
khóa ổ khóa
/ˈpædlɒk//ˈpædlɑːk/Từ "padlock" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ cụm từ tiếng Pháp "battre le bouchon", có nghĩa là "đóng chốt". Người Pháp sử dụng cụm từ này để mô tả một loại khóa được làm bằng cách đóng chốt gỗ vào cùm và cố định bằng một dải kim loại. Những ổ khóa này thường được sử dụng ở Pháp và được gọi là "bouchons", đó là nguồn gốc của từ tiếng Anh "buit", có nghĩa là "phích cắm". Khi hoạt động thương mại giữa Anh và Pháp tăng lên, các thương gia Anh cũng bắt đầu sử dụng những ổ khóa này để bảo vệ các cửa hầm tàu và phòng chứa đồ của họ. Họ gọi những ổ khóa này là "padlocks," có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pate-verrou", có nghĩa là "khóa tấm". Tên "padlock" đã trở nên phổ biến và thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 khi các ổ khóa móc sản xuất hàng loạt bắt đầu được sản xuất. Ngày nay, ổ khóa móc thường được sử dụng để bảo vệ mọi thứ, từ xe đạp và tủ khóa đến cổng an toàn và hộp thư. Chúng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau và có các cơ chế khóa khác nhau, chẳng hạn như khóa kết hợp, khóa có chìa và khóa kỹ thuật số. Thiết kế và công nghệ của ổ khóa đã phát triển đáng kể, từ các chốt gỗ đơn giản đến các thiết bị kim loại cực kỳ an toàn với nhiều khóa và hệ thống ủy quyền. Tuy nhiên, từ "padlock" vẫn là một phần trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta, nhắc nhở chúng ta về nguồn gốc của nó trong quá trình tiến hóa vui tươi của hai ngôn ngữ.
danh từ
cái khoá móc
ngoại động từ
khoá móc
Tôi khóa chặt cửa nhà kho bằng ổ khóa chắc chắn để ngăn chặn sự xâm nhập trái phép.
Thư viện yêu cầu tất cả độc giả phải sử dụng ổ khóa khi để đồ đạc trong tủ đựng đồ.
Khi hướng dẫn viên dẫn chúng tôi đi qua nhà tù bỏ hoang, chúng tôi nhận thấy những ổ khóa vẫn còn treo trên cánh cổng gỉ sét.
Đêm qua, tên trộm đã cắt ổ khóa để đột nhập vào nhà hàng xóm của tôi.
Người giao hàng để lại gói hàng của tôi kèm theo lời cảnh báo phải sử dụng ổ khóa khi khóa cửa để tránh trường hợp có người lấy cắp và chạy mất.
Bạn có làm mất chìa khóa cabin cắm trại của mình không? Đừng lo, ổ khóa có thể sử dụng khóa mã số.
Đội thi công đã sử dụng ổ khóa chịu lực để khóa cổng trong ca làm việc đêm.
Tôi đang có kế hoạch thay ổ khóa cũ bằng loại ổ khóa chống phá hoại cho nhà kho đựng dụng cụ của mình để tăng cường tính bảo mật.
Thuyền trưởng hướng dẫn chúng tôi sử dụng ổ khóa để bảo vệ đồ đạc có giá trị trong suốt chuyến đi, kẻo nước biển dữ dội cuốn trôi chúng.
Trong khi đi bộ tham quan quanh thành phố, chúng tôi luôn giữ hành lý gần mình, khóa bằng ổ khóa đáng tin cậy.
All matches