Định nghĩa của từ hasp

haspnoun

HASP

/hɑːsp//hæsp/

Từ "hasp" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "hassel" hoặc "hasel", có nghĩa là móc hoặc vòng dùng để buộc chặt. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thời Trung cổ và ban đầu được viết là "hasele" hoặc "hassel". Thuật ngữ "hasp" xuất hiện vào thế kỷ 14 và nó đặc biệt ám chỉ một loại chốt móc dùng để khóa chặt nắp rương hoặc hộp. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các loại chốt và khóa khác được sử dụng trên nhiều đồ vật khác nhau như ngăn kéo, cửa ra vào và hộp đựng. Ngày nay, từ "hasp" vẫn được sử dụng phổ biến để mô tả cơ chế đơn giản nhưng hiệu quả này để khóa chặt và kiểm soát quyền truy cập vào các vật phẩm được giữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản lề để móc khoá; yếm khoá

meaning(nghành dệt) buộc sợi, con sợi

type ngoại động từ

meaningđóng tàu bằng khoá móc

namespace
Ví dụ:
  • The antique chest in the living room has a large brass hasp securing the lid.

    Chiếc rương cổ trong phòng khách có một móc khóa lớn bằng đồng để giữ chặt nắp rương.

  • The wooden crate that contained the new bicycles had a simple D-shaped hasp to lock it closed.

    Chiếc thùng gỗ đựng những chiếc xe đạp mới có một móc khóa hình chữ D đơn giản để khóa chặt.

  • The budget-friendly camping trailer came with a hasp on the trunk door that could be padlocked for added security.

    Xe kéo cắm trại giá rẻ này có móc khóa ở cửa cốp xe có thể khóa lại để tăng thêm độ an toàn.

  • The jewelry box passed down through generations features a decorative hasp that hides a latch, making it both functional and stylish.

    Hộp đựng trang sức được truyền qua nhiều thế hệ có móc trang trí ẩn chốt, vừa tiện dụng vừa thời trang.

  • To keep their valuable possessions safe during storage, the family invested in a cabinet with a hasp that could be locked with a heavy-duty padlock.

    Để giữ an toàn cho những tài sản có giá trị trong quá trình cất giữ, gia đình đã đầu tư vào một chiếc tủ có móc khóa có thể khóa bằng ổ khóa chắc chắn.

  • The weather-beaten trunk found in the attic reveals a hasp that appears to have been there for centuries.

    Chiếc rương cũ kỹ được tìm thấy trên gác xép cho thấy một chiếc móc khóa dường như đã ở đó hàng thế kỷ.

  • The storage locker came equipped with a hasp for attaching a padlock, giving renters peace of mind.

    Tủ chứa đồ được trang bị móc để gắn ổ khóa, giúp người thuê nhà an tâm hơn.

  • To keep their small child from mistaking the medicine for a treat, the parents made use of a chest with a secure hasp to keep the contents firmly locked away.

    Để tránh cho đứa con nhỏ của mình nhầm thuốc với đồ ăn vặt, cha mẹ đã sử dụng một chiếc rương có móc khóa an toàn để giữ chặt đồ bên trong.

  • The small wooden box that contained the family heirlooms had a discreet hasp that secured the lid in place.

    Chiếc hộp gỗ nhỏ đựng vật gia truyền có một cái móc kín đáo giúp cố định nắp hộp.

  • The polished wood file cabinet comes with a basic hasp, providing enough security for small offices.

    Tủ hồ sơ bằng gỗ đánh bóng có móc khóa cơ bản, đảm bảo an toàn cho các văn phòng nhỏ.