Định nghĩa của từ enclosed

enclosedadjective

gửi kèm

/ɪnˈkləʊzd//ɪnˈkləʊzd/

Từ "enclosed" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enclus", bắt nguồn từ tiếng Latin "inclusive", có nghĩa là "đóng vào". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in", có nghĩa là "in" hoặc "within", và "clus", có nghĩa là "shut" hoặc "closed". Từ tiếng Pháp cổ "enclus" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "enclowsed", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "enclosed". Theo nghĩa ban đầu, "enclosed" dùng để chỉ thứ gì đó thực sự bị đóng vào hoặc được bao quanh bởi các điểm đánh dấu ranh giới, chẳng hạn như hàng rào hoặc bức tường. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các khái niệm trừu tượng về việc bị giới hạn hoặc bị giới hạn trong một không gian hoặc bối cảnh cụ thể. Ngày nay, "enclosed" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kiến ​​trúc, luật hợp đồng và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningvây quanh, rào quanh

meaningbỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)

meaningđóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...

typeDefault

meaningbao quanh, chứa |

namespace

with walls, etc. all around

với các bức tường, v.v. xung quanh

Ví dụ:
  • Do not use this substance in an enclosed space.

    Không sử dụng chất này trong không gian kín.

  • I can't stand being shut in a small enclosed space.

    Tôi không thể chịu được việc bị nhốt trong một không gian nhỏ hẹp và kín.

sent with a letter, etc.

được gửi kèm theo thư, v.v.

Ví dụ:
  • Please complete the enclosed application form.

    Vui lòng điền vào mẫu đơn đính kèm.

  • Please find enclosed a cheque for £100.

    Xin vui lòng xem kèm theo tấm séc trị giá 100 bảng Anh.

having little contact with the outside world

ít tiếp xúc với thế giới bên ngoài

Ví dụ:
  • an enclosed order of monks

    một trật tự khép kín của các nhà sư

Từ, cụm từ liên quan

All matches