Định nghĩa của từ load down

load downphrasal verb

tải xuống

////

Cụm từ "load down" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800 khi nó được dùng để mô tả một con vật hoặc phương tiện chở nặng. Từ "load" trong ngữ cảnh này ám chỉ trọng lượng hoặc gánh nặng được mang theo, và "down" là giới từ có nghĩa là "heavily" hoặc "quá mức". Cụm từ "load down" có nghĩa là mang một lượng lớn hoặc quá mức trọng lượng hoặc gánh nặng, thường đến mức kiệt sức hoặc khó di chuyển. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này có thể được áp dụng cho bất kỳ thứ gì bị gánh nặng bởi quá nhiều người, nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc thông tin. Ví dụ, một nhân viên có thể nói rằng họ "load down" với công việc hoặc nhiệm vụ được giao, hoặc một mạng máy tính có thể "load down" với dữ liệu hoặc lưu lượng truy cập đến. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ "load" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả gánh nặng về mặt cảm xúc, tinh thần hoặc tâm linh, nhấn mạnh thực tế là cụm từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau theo thời gian. Ngày nay, "load down" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để truyền đạt ý tưởng bị đè nặng bởi gánh nặng hoặc tải trọng quá mức.

namespace
Ví dụ:
  • The picnic table was heavily load down with food and drinks, making it difficult to find a seat.

    Bàn ăn ngoài trời chất đầy thức ăn và đồ uống, khiến việc tìm chỗ ngồi trở nên khó khăn.

  • The truck was so overloaded that the tires seemed to struggle under the weight, and the driver had to reduce speed.

    Chiếc xe tải chở quá tải đến mức lốp xe dường như phải chống chọi lại sức nặng, và tài xế phải giảm tốc độ.

  • The backpack of the hiker was completely load down with camping gear, making it challenging to carry up the steep mountain trail.

    Ba lô của người đi bộ đường dài chất đầy đồ cắm trại, khiến việc mang vác lên đường mòn trên núi dốc trở nên khó khăn.

  • The suitcase of the traveler was bursting at the seams and weighed a ton, making it a struggle to drag through the airport.

    Chiếc vali của du khách bị căng phồng và nặng tới cả tấn, khiến việc kéo nó qua sân bay trở nên vô cùng khó khăn.

  • The bookshelf in the library was loaded down with antique tomes, making it almost impossible to slide another book onto it.

    Giá sách trong thư viện chất đầy những cuốn sách cổ, khiến cho việc nhét thêm một cuốn sách khác vào đó gần như là không thể.

  • The shelves in the garage were burdensome, load down with repair tools, old tires, and rusted car parts.

    Những chiếc kệ trong gara chất đầy dụng cụ sửa chữa, lốp xe cũ và các bộ phận ô tô bị gỉ sét.

  • The shopping bags of the shopper were overflowing and shaky with weight, threatening to burst open and spill out their contents.

    Những chiếc túi mua sắm của người mua sắm đầy ắp và rung lắc vì sức nặng, có nguy cơ vỡ tung và đổ hết đồ bên trong ra ngoài.

  • The boat was overloaded with people and buoyant toys, causing it to list dangerously to one side.

    Chiếc thuyền chở quá tải người và đồ chơi nổi, khiến thuyền bị nghiêng sang một bên một cách nguy hiểm.

  • The racks were weighed down with bulging laundry bins, making it hard for the laundry attendant to hang them out to dry.

    Các giá phơi bị đè nặng bởi những thùng đựng quần áo phồng lên, khiến cho nhân viên giặt là khó có thể phơi chúng ra ngoài cho khô.

  • The workbench in the garage was heavily load down with chains, hammers, and saws, making it challenging to find a place to build anything new.

    Bàn làm việc trong gara chất đầy xích, búa và cưa, khiến việc tìm chỗ để chế tạo bất cứ thứ gì mới trở nên khó khăn.