Định nghĩa của từ stacked

stackedadjective

xếp chồng lên nhau

/stækt//stækt/

Từ "stacked" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stæcan", có nghĩa là "dính, cố định hoặc đẩy". Theo thời gian, từ này phát triển thành từ để mô tả các vật thể được xếp chồng lên nhau, giống như một chồng sách. Việc sử dụng "stacked" để mô tả một thứ gì đó được ban tặng nhiều, đặc biệt là khi nói đến vóc dáng của một người phụ nữ, có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ hình ảnh trực quan của một bộ bài xếp chồng lên nhau, trong đó các lá bài được xếp chặt và tạo cảm giác đầy đặn. Ngày nay, "stacked" được sử dụng rộng rãi theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, thường ám chỉ đến một thứ gì đó ấn tượng hoặc phong phú.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(nghĩa Mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở

namespace
Ví dụ:
  • The kitchen counters were stacked with baking ingredients for the upcoming holiday party.

    Quầy bếp chất đầy các nguyên liệu làm bánh cho bữa tiệc sắp tới.

  • The shelves in the library were stacked floor to ceiling with dusty old tomes.

    Những cuốn sách cũ phủ đầy bụi được xếp chồng lên nhau từ sàn đến trần nhà trong thư viện.

  • The moving truck was stacked with boxes, furniture, and other household items.

    Chiếc xe tải chuyển nhà chất đầy các hộp, đồ nội thất và các vật dụng gia đình khác.

  • The fridge was stacked with plastic containers filled with delicious leftovers from last night's dinner.

    Tủ lạnh chất đầy những hộp nhựa đựng đầy thức ăn thừa ngon lành từ bữa tối hôm qua.

  • The bar in the local pub had its shelves stacked with an impressive selection of spirits and liqueurs.

    Quầy bar trong quán rượu địa phương có những kệ hàng chất đầy các loại rượu mạnh và rượu mùi ấn tượng.

  • The pet store's animal cages were stacked with eager puppies, kittens, and rabbits waiting to find their forever homes.

    Những chiếc lồng thú cưng trong cửa hàng thú cưng chất đầy những chú chó con, mèo con và thỏ háo hức chờ đợi tìm được ngôi nhà mãi mãi của mình.

  • The grocery store's shelves were stacked with jars of pickles, spices, and snacks, ready for customers to grab and go.

    Các kệ hàng trong cửa hàng tạp hóa xếp đầy những lọ dưa chua, gia vị và đồ ăn nhẹ, sẵn sàng để khách hàng lấy và mang đi.

  • The backpacks of the hikers on the mountain trail were stacked with essentials like tents, sleeping bags, and food supplies.

    Ba lô của những người đi bộ đường dài trên đường mòn trên núi chứa đầy những vật dụng thiết yếu như lều, túi ngủ và thức ăn.

  • The storage unit was stacked from top to bottom with old furniture, antiques, and other treasured possessions.

    Đơn vị lưu trữ được xếp chồng từ trên xuống dưới với đồ nội thất cũ, đồ cổ và các vật dụng quý giá khác.

  • The TV, video games, and other electronics in the teenager's room were stacked neatly on makeshift shelves and IKEA carts, thanks to their recent cleaning spree.

    Chiếc TV, trò chơi điện tử và các thiết bị điện tử khác trong phòng của cậu thiếu niên được xếp gọn gàng trên những chiếc kệ tạm thời và xe đẩy IKEA, nhờ vào đợt dọn dẹp gần đây của họ.

Thành ngữ

the cards/odds are stacked against you
you are unlikely to succeed because the conditions are not good for you
the cards/odds are stacked in your favour
you are likely to succeed because the conditions are good and you have an advantage