Định nghĩa của từ little

littleadjective

nhỏ, bé, chút ít, không nhiều, một chút

/ˈlɪtl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "little" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lītel", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*litiz", cũng là nguồn gốc của tiếng Đức hiện đại "litt", tiếng Hà Lan "lust" và tiếng Thụy Điển "liten". Từ nguyên thủy tiếng Đức này được cho là bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*leit-", có nghĩa là "buông bỏ" hoặc "giải phóng". Trong tiếng Anh cổ, "lītel" ban đầu có nghĩa là "small" hoặc "little", nhưng sau đó được dùng để chỉ "young" hoặc "youthful", như được thấy trong các từ như "lad" và "lady". Theo thời gian, ý nghĩa của "little" đã mở rộng để bao gồm các ý nghĩa như "kích thước nhỏ" và "minimal". Ngày nay, từ "little" được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ các vật thể nhỏ đến trẻ nhỏ.

Tóm Tắt

type tính từ less, lesser; least

meaningnhỏ bé, be bỏng

exampleI like him little: tôi ít thích nó

meaningngắn, ngắn ngủi

exampleto little know that...: không dè rằng...

meaningít ỏi

exampleafter a little: sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn

examplelittle money: ít tiền

type danh từ

meaningít, chẳng bao nhiêu, không nhiều

exampleI like him little: tôi ít thích nó

meaningmột chút, một ít

exampleto little know that...: không dè rằng...

meaningmột thời gian ngắn, một quâng ngắn

exampleafter a little: sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn

examplelittle money: ít tiền

namespace

not big; small; smaller than others

không lớn; bé nhỏ; nhỏ hơn những người khác

Ví dụ:
  • a little house

    Một ngôi nhà nhỏ

  • a little group of tourists

    một nhóm nhỏ khách du lịch

  • a little old lady

    một bà già nhỏ

  • We passed through several nice little towns.

    Chúng tôi đi qua nhiều thị trấn nhỏ xinh xắn.

  • It was a tiny little room.

    Đó là một căn phòng nhỏ bé.

  • ‘Which do you want?’ ‘I'll take the little one.’

    “Anh muốn cái nào?” “Tôi sẽ lấy đứa nhỏ.”

  • She gave a little laugh.

    Cô ấy cười nhẹ.

  • We should manage, with a little bit of luck.

    Chúng ta nên quản lý, với một chút may mắn.

  • Here's a little something (= a small present) for your birthday.

    Đây là một chút gì đó (= một món quà nhỏ) cho ngày sinh nhật của bạn.

Ví dụ bổ sung:
  • It was a lovely little village before the war.

    Đó là một ngôi làng nhỏ đáng yêu trước chiến tranh.

  • The room was full of funny little animals.

    Căn phòng đầy những con vật nhỏ ngộ nghĩnh.

  • I was a little bit afraid of him.

    Tôi hơi sợ anh ấy một chút.

  • We had a little adventure yesterday.

    Chúng tôi đã có một cuộc phiêu lưu nhỏ ngày hôm qua.

  • You'll feel a little sting.

    Bạn sẽ cảm thấy hơi nhức.

young

trẻ

Ví dụ:
  • a little boy/girl

    một cậu bé/cô bé

  • He's just a little kid.

    Anh ấy chỉ là một đứa trẻ.

  • my little brother/sister (= younger brother/sister)

    em trai/em gái của tôi (= em trai/em gái)

  • The little ones were already in bed.

    Bọn nhỏ đã đi ngủ rồi.

  • cute little baby animals

    những con vật nhỏ dễ thương

  • I lived in America when I was little.

    Tôi sống ở Mỹ khi tôi còn nhỏ.

  • He's still very little and doesn't understand yet.

    Bé vẫn còn rất nhỏ và chưa hiểu được.

short

ngắn

Ví dụ:
  • A little while later the phone rang.

    Một lúc sau điện thoại reo.

  • Shall we walk a little way?

    Chúng ta đi bộ một chút nhé?

used after an adjective to show approval, sympathy or dislike, especially in a patronizing way (= one that suggests that you think you are better than somebody)

được sử dụng sau một tính từ để thể hiện sự tán thành, thông cảm hoặc không thích, đặc biệt là theo cách trịch thượng (= một từ gợi ý rằng bạn nghĩ bạn tốt hơn ai đó)

Ví dụ:
  • The poor little thing! It's lost its mother.

    Con vật nhỏ tội nghiệp! Nó mất mẹ rồi.

  • What a nasty little man!

    Thật là một người đàn ông nhỏ bé đáng ghét!

  • She's a good little worker.

    Cô ấy là một công nhân nhỏ tốt.

  • He'd become quite the little gentleman.

    Anh ấy đã trở thành một quý ông nhỏ bé.

not important; not serious

không quan trọng; không nghiêm trọng

Ví dụ:
  • I can't remember every little detail.

    Tôi không thể nhớ từng chi tiết nhỏ.

  • Sometimes it's the little things that count.

    Đôi khi đó là những điều nhỏ nhặt.

  • You soon get used to the little difficulties.

    Bạn sẽ sớm quen với những khó khăn nhỏ.

Ví dụ bổ sung:
  • The system has some odd little quirks.

    Hệ thống này có một số điều kỳ quặc nhỏ.

  • It's just one of life's little mysteries.

    Đó chỉ là một trong những bí ẩn nhỏ của cuộc sống.

  • All those problems because of one little mistake!

    Tất cả những vấn đề đó chỉ vì một sai sót nhỏ!

Thành ngữ

great/tall oaks from little acorns grow
(saying)something large and successful often begins in a very small way
a little bird told me
(informal)used to say that somebody told you something but you do not want to say who it was
(it’s) no/little/small wonder (that)…
(informal)it is not surprising
  • It is little wonder (that) she was so upset.
  • No wonder you're tired—you've been walking for hours.
  • No wonder you're still single—you never go out!