Định nghĩa của từ little person

little personnoun

người nhỏ bé

/ˈlɪtl pɜːsn//ˈlɪtl pɜːrsn/

Thuật ngữ "little person" là một thuật ngữ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi dùng để mô tả những người mắc chứng lùn, một tình trạng bệnh lý dẫn đến chiều cao thấp bất thường. Việc sử dụng thuật ngữ "little person" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900. Trước đây, những người mắc chứng lùn thường bị gắn nhãn miệt thị và xúc phạm, chẳng hạn như "midget" hoặc "lùn", mang hàm ý tiêu cực và duy trì định kiến. Phát biểu tại một hội nghị quốc tế năm 1962, Tiến sĩ Robert Perske đã bày tỏ mối quan ngại của mình về những hình ảnh tiêu cực thường gắn liền với thuật ngữ "midget" và kêu gọi cộng đồng y khoa áp dụng thuật ngữ thay thế, nhạy cảm hơn. Để đáp lại lời kêu gọi thay đổi này, tổ chức từ thiện Little People UK của Anh đã áp dụng thuật ngữ "little person" vào những năm 1970. Những người sáng lập tổ chức, những người cũng mắc chứng lùn, đã nhận ra nhu cầu về một thuật ngữ trao quyền và tự khẳng định hơn, cho phép những người mắc chứng lùn tự hào về những đặc điểm và khả năng độc đáo của họ. Thuật ngữ "little person" từ đó đã được chấp nhận rộng rãi trong giới chuyên gia y tế, người ủng hộ người khuyết tật và những cá nhân bị ảnh hưởng. Nó đã trở thành một tuyên bố đầy tự hào về bản sắc, giống như các thuật ngữ khác như "Điếc" và "black" tôn vinh hình ảnh bản thân tích cực và niềm tự hào của cộng đồng. Tóm lại, thuật ngữ "little person" là một thuật ngữ mới lạ và có sức mạnh đã được cộng đồng người lùn đón nhận như một cách để vượt qua sự kỳ thị và định kiến, nuôi dưỡng lòng tự hào và lòng tự trọng, đồng thời thúc đẩy sự chấp nhận và hiểu biết lớn hơn trong xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The director hired a little person to play the role of a leprechaun in the movie.

    Đạo diễn đã thuê một người tí hon để đóng vai một chú yêu tinh trong phim.

  • My niece is so small that she's practically a little person!

    Cháu gái tôi nhỏ đến mức thực tế cháu là một người nhỏ bé!

  • In traditional folklore, fairies and sprites were considered little people who lived in the forests and meadows.

    Trong văn hóa dân gian truyền thống, các nàng tiên và yêu tinh được coi là những người nhỏ bé sống trong rừng và đồng cỏ.

  • The circus featured a troupe of acrobatic little people performing feats of strength and agility.

    Rạp xiếc có một đoàn người tí hon biểu diễn những màn nhào lộn đòi hỏi sức mạnh và sự nhanh nhẹn.

  • The toy store had a section devoted entirely to little people toys, including action figures and plush stuffed animals.

    Cửa hàng đồ chơi có một khu vực dành riêng cho đồ chơi dành cho người nhỏ, bao gồm các mô hình hành động và thú nhồi bông.

  • The little person who played Tiny Tim in the musical A Christmas Carol stole the show with his heartwarming performance.

    Cậu bé đóng vai Tiny Tim trong vở nhạc kịch A Christmas Carol đã chiếm trọn trái tim khán giả bằng màn trình diễn đầy cảm xúc của mình.

  • In the enchanted forest, there were little people who were rumored to be singing and dancing under the moonlight.

    Trong khu rừng ma thuật, có những người tí hon được đồn đại là đang ca hát và nhảy múa dưới ánh trăng.

  • The balloon festival had a balloon artist that specialized in crafting intricate creations for little people.

    Lễ hội khinh khí cầu có một nghệ sĩ chuyên tạo ra những tác phẩm phức tạp dành cho trẻ nhỏ.

  • The little person who opened for the headliner received a standing ovation for their comedic routine.

    Cô bé mở màn cho tiết mục chính đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt cho tiết mục hài hước của mình.

  • The three little people who taught the dance class brought energy and joy to each and every student.

    Ba cô giáo dạy lớp khiêu vũ đã mang lại năng lượng và niềm vui cho từng học viên.